Toàn bộ bảng giá phụ kiện nhựa Đạt Hòa HDPE hàn nhiệt

Toàn bộ bảng giá phụ kiện nhựa Đạt Hòa HDPE hàn nhiệt

Bảng giá phụ kiện HDPE hàn nhiệt Đạt Hòa - Ống nhựa HDPE Đạt Hòa chính hãng
Bảng giá phụ kiện HDPE hàn nhiệt Đạt Hòa – Ống nhựa HDPE Đạt Hòa chính hãng

Bạn đang quan tâm và tìm kiếm bảng giá phụ kiện nhựa Đạt Hòa HDPE hàn nhiệt mới nhất? Bạn muốn được báo giá và tư vấn phù hợp với nhu cầu của mình.

Liên hệ ngay cho chúng tôi theo HOTLINE bên dưới, cam kết giá tốt nhất thị trường.

HOTLINE: 0901 435 168 (bấm vào số để gọi nhanh)
ZALO: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối Zalo)

Nhà phân phối vật tư ngành nước chính hãng - Đại lý cấp 1 cung cấp van vòi, ống nước và phụ kiện - Giao hàng nhanh toàn quốc.

Phụ kiện nhựa Đạt Hòa HDPE hàn nhiệt chiết khấu cao

Sản phẩm phụ kiện HDPE hàn nhiệt Đạt Hòa - Ống nhựa HDPE chính hãng
Sản phẩm phụ kiện HDPE hàn nhiệt Đạt Hòa – Ống nhựa HDPE chính hãng
Nhà máy Đạt Hòa - Ống nhựa Đạt Hòa chính hãng
Nhà máy Đạt Hòa – Ống nhựa Đạt Hòa chính hãng

Toàn bộ bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt Đạt Hòa

XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ ỐNG ĐẠT HÒA TẠI ĐÂY

Kính gửi quý khách hàng toàn bộ bảng giá ống nhựa HDPE hàn nhiệt Đạt Hòa được cập nhật mới nhất. (Bảng giá trên chưa bao gồm hoa hồng và phần trăm chiết khấu cao). Áp dụng từ 7:00 ngày 1 tháng 2 năm 2022 đến khi có thông báo mới.

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 01

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
01 Nối thẳng (hàn gia) 1.1 Ø20 x 20 1,300
Adaptor 1.2 Ø25 x 25 1,700
1.3 Ø32 x 32 2,900
1.4 Ø40 x 40 5,300
1.5 Ø50 x 50 7,500
1.6 Ø63 x 63 15,400
1.7 Ø90 x 90 37,800

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 02

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
02 Nối giảm (hàn gia) 2.1 Ø25 x 20 2,000
2.2 Ø32 x 20 2,800
Reducer 2.3 Ø32 x 25 3,200
(Reducing socket) 2.4 Ø40 x 20 4,200
2.5 Ø40 x 25 4,300
2.6 Ø40 x 32 5,000
2.7 Ø50 x 20 6,500
2.8 Ø50 x 25 7,900
2.9 Ø50 x 40 8,800
2.10 Ø63 x 25 12,500
2.11 Ø63 x 32 12,700
2.12 Ø63 x 40 13,200
2.13 Ø63 x 50 14,400

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 03

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
03 Nối giảm (Hàn nối) 3.1 Ø110 x 63 120,900
Reducer 3.2 Ø110 x 75 122,500
(Butt Joint Fittings) 3.3 Ø110 x 90 123,900
3.4 Ø125 x 63 123,200
3.5 Ø125 x 110 138,700
3.6 Ø160 x 90 213,700
Nối giảm (Hàn nối đầu) 3.7 Ø160 x 110 228,900
3.8 Ø160 x 125 232,500

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 04

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
04 Co 90° (Hàn nhiệt bên) 4.1 Ø20 x 20 2,400
4.2 Ø25 x 25 3,300
90° Elbow 4.3 Ø32 x 32 5,200
(Faucet Joint Fittings) 4.4 Ø40 x 40 8,700
4.5 Ø50 x 50 16,500
4.6 Ø63 x 63 28,300
4.7 Ø90 x 90 70,300

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 05

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
05 Co 90° (Hàn nối đầu) 5.1 Ø75 x 75 79,500
5.2 Ø110 x 110 217,300

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 06

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
06 Lơi 45°(Hàn nhiệt bên) 6.1 Ø20 x 20 1,700
6.2 Ø25 x 25 2,500
45° Elbow 6.3 Ø32 x 32 4,800
(Faucet Joint Fittings) 6.4 Ø40 x 40 7,800
6.5 Ø50 x 50 14,200
6.6 Ø63 x 63 22,900

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 07

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
07 Tê đều (Hàn gia nhiệt) 7.1 Ø20 x 20 2,900
7.2 Ø25 x 25 3,800
90° tê 7.3 Ø32 x 32 6,900
(Faucet Joint Fittings) 7.4 Ø40 x 40 11,300
7.5 Ø50 x 50 20,700
7.6 Ø63 x 63 33,800

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 08

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
08 Tê đều (Hàn đầu nối) 8.1 Ø75 x 75 106,300
(Butt Joint Fittings) 8.2 Ø90 x 90 165,000
8.3 Ø110 x 110 265,700
8.4 Ø160 x 160 598,200

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 09

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
09

Tê giảm (Hàn gia nhiệt bên trong) 9.1 Ø25 x 20 3,400
9.2 Ø32 x 20 5,200
9.3 Ø32 x 25 6,300
9.4 Ø40 x 20 8,200
90° Reducing Tee 9.5 Ø40 x 25 9,000
(Faucet Joint Fittings) 9.6 Ø40 x 32 10,000
9.7 Ø50 x 20 13,200
9.8 Ø50 x 25 13,800
9.9 Ø50 x 32 15,700
9.10 Ø50 x 40 17,500
9.11 Ø63 x 25 21,300
9.12 Ø63 x 32 23,200
9.13 Ø63 x 40 25,000
9.14 Ø63 x 50 32,500
9.15 Ø75 x 63 56,300
9.16 Ø90 x 75 96,900

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 10

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
10

Tê giảm (Hàn nối đầu) 10.1 Ø110 x 63 213,800
10.2 Ø110 x 75 218,700
90° Reducing Tee 10.3 Ø110 x 90 226,900
(Butt Joint Fittings) 10.4 Ø160 x 63 395,700
10.5 Ø160 x 75 408,200
10.6 Ø160 x 90 417,500
10.7 Ø160 x 110 433,800

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 11

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
11

Bit (Hàn nhiệt bên trong) 11.1 Ø20 x 20 900
11.2 Ø25 x 25 1,300
End cap 11.3 Ø32 x 32 2,700
(Faucet Joint Fittings) 11.4 Ø40 x 40 4,800
11.5 Ø50 x 50 7,900
11.6 Ø63 x 63 12,800

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 12

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
12

Bít (Hàng nối đầu) 12.1 Ø75 x 75 43,200
End cap 12.2 Ø90 x 90 57,500
(Faucet Joint Fittings) 12.3 Ø110 x 110 89,300
Bít (Hàng nối đầu) 12.4 Ø125 x 125 113,300
End cap Faucet Joint Fittings 12.5 Ø160 x 160 227,500

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 13

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
13 Măng song răng trong 13.1 Ø20 x 1/2” 17,500
(Hàn nhiệt bên trong) 13.2 Ø20 x 3/4” 22,500
Female Threaded Adaptor 13.3 Ø25 x 1/2” 17,500
13.4 Ø25 x 3/4” 23,200
13.5 Ø32 x 1/2” 26,900
13.6 Ø32 x 3/4” 31,300
13.7 Ø32 x 1” 56,900
13.8 Ø40 x 1” 70,700
13.9 Ø40 x 1 1/4” 91,900
13.10 Ø50 x 1 1/4” 92,500
13.11 Ø50 x 1 1/2” 115,700
13.12 Ø63 x 2” 171,300

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 14

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
14 Măng song răng ngoài 14.1 Ø20 x 1/2” 23,800
(Hàn nhiệt bên trong) 14.2 Ø20 x 3/4” 35,500
Female Threaded Adaptor 14.3 Ø25 x 1/2” 28,800
14.4 Ø25 x 3/4” 35,700
14.5 Ø32 x 1/2” 31,300
14.6 Ø32 x 3/4” 35,900
14.7 Ø32 x 1” 85,000
14.8 Ø40 x 1” 86,300
14.9 Ø40 x 1 1/4” 138,800
14.10 Ø50 x 1 1/4” 139,400
14.11 Ø50 x 1 1/2” 164,400
14.12 Ø63 x 2” 215,000

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 15

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
15 Co răng trong 15.1 Ø20 x 1/2” 18,200
Female Threaded Elbow 15.2 Ø20 x 3/4” 23,800
15.3 Ø25 x 1/2” 20,000
15.4 Ø32 x 1/2” 22,000
15.5 Ø32 x 3/4” 25,700
15.6 Ø32 x 1” 60,000

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 16

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
16
Co răng ngoài 16.1 Ø20 x 1/2” 25,000
Male Threaded Elbow 16.2 Ø20 x 3/4” 36,300
16.3 Ø25 x 1/2” 26,300
16.4 Ø25 x 3/4” 36,900
16.5 Ø32 x 1/2” 26,990
16.6 Ø32 x 3/4” 38,200
16.7 Ø32 x 1” 86,900

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 17

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
17
Tê răng trong 17.1 Ø20 x 1/2” 18,800
Female Threaded Tee 17.2 Ø20 x 3/4” 24,400
17.3 Ø25 x 1/2” 19,700
17.4 Ø25 x 3/4” 24,900
17.5 Ø32 x 1/2” 29,400
17.6 Ø32 x 3/4” 36,400
17.7 Ø32 x 1” 62,000

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 18

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
18
Tê răng ngoài 18.1 Ø20 x 1/2” 25,700
Male Threaded Tee 18.2 Ø20 x 3/4” 37,000
18.3 Ø25 x 1/2” 28,200
18.4 Ø25 x 3/4” 37,800
18.5 Ø32 x 1/2” 30,700
18.6 Ø32 x 3/4” 41,300
18.7 Ø32 x 1” 88,800

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 19

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
19
Co gắn tường (1 đầu bắt ống 1 đầu răng trong) 19.1 Ø20 x 1/2” 22,500
19.2 Ø20 x 3/4” 28.800
19.3 Ø25 x 1/2” 23,200
19.4 Ø25 x 3/4” 30,700

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 20

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
20
Co gắn tường (1 đầu bắt ống 1 đầu răng ngoài) 20.1 Ø20 x 1/2” 33,200
20.2 Ø20 x 3/4” 45,700
20.3 Ø25 x 3/4” 48,300

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 21

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
21
Móc càng cua 21.1 Ø20 1,000
Clamp 21.2 Ø25 1,300
21.3 Ø32 1,500

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 22

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
22
Máy hàn nhựa cầm tay (Bao gồm dụng cụ hàn)  PPR Từ Ø20 đến  Ø63 2,125,000

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 23

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
23
Máy hàn nhựa cầm tay (Bao gồm dụng cụ hàn) Từ Ø75 đến  Ø110 3,750,000

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 24

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
24
Máy hàn nhựa cầm tay (Bao gồm dụng cụ hàn) Từ Ø20 đến  Ø110 4,875,000

Bảng giá phụ kiện HDPE Đạt Hòa sản xuất

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
1

Nối thẳng (hàn gia nhiệt bên trong) 1.1 Ø25 x Ø25 3,200
1.2 Ø75 x Ø75 18,800
1.3 Ø90 x Ø90 25,000
Adaptor 1.4 Ø110 x Ø110 50,000
2 Co 90° (Hàn nhiệt bên trong) 2.1 Ø20 x Ø20 2,000
2.2 Ø25 x Ø25 3,200
90° Elbow 2.3
3 Tê đều (Hàn gia nhiệt bên trong) 3.1
3.2 Ø25 x Ø25 3,800

 

Nhà phân phối phụ kiện nhựa Đạt Hòa vặn ren tốt nhất

Trở thành khách hàng của Đạt Hòa, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những sản phẩm tốt nhất với giá hấp dẫn nhất:

  • Hỗ trợ khách hàng tư vấn kỹ thuật sản phẩm 24/24.
  • Giao hàng tận nơi thi công dự án.
  • Mức chiết khấu tốt nhất thị trường.
  • Cam kết 100% hàng chính hãng và bảo hành 5 năm.

Quý khách hàng cần tư vấn và báo giá sản phẩm phụ kiện ống lọc nước giếng khoan uPVC, vui lòng liên hệ cho chúng tôi theo thông tin bên dưới để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất.


    Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/bnvryxuthosting/public_html/ongdathoa.com/wp-content/plugins/tabs-responsive/template/content.php on line 74

Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/bnvryxuthosting/public_html/ongdathoa.com/wp-content/plugins/tabs-responsive/template/content.php on line 111

Sản Phẩm Liên Quan

Cập nhật bảng báo giá mới nhất ống tưới HDPE Đạt Hòa
Toàn bộ bảng giá ống tải nước PVC Đạt Hòa chi tiết nhất
[Tổng hợp] Bảng báo giá mới nhất ống lưới dẻo PVC Đạt Hòa
Tổng hợp danh sách báo giá ống tưới nhỏ giọt PE Đạt Hòa
Báo giá ống tưới PE Đạt Hòa - Nhựa Đạt Hòa chính hãng
Bảng báo giá đầy đủ ống nhựa PPR Đạt Hòa chính hãng mới nhất
Bảng báo giá phụ kiện nhựa PPR Đạt Hòa - Mới cập nhật
Tổng hợp toàn bộ bảng giá van đồng Đạt Hòa mới nhất
[Bản đầy đủ] Báo giá ống nhựa Đạt Hòa HDPE cấp nước
Cập nhật bảng giá ống nhựa Đạt Hòa HDPE sọc xanh
Bảng giá phụ kiện nhựa Đạt Hòa HDPE vặn ren chiết khấu cao
Cập nhật bảng báo giá đai khởi thủy PP - Nhựa Đạt Hòa mới nhất
Toàn bộ bảng giá ống nhựa Đạt Hòa HDPE thoát nước mới nhất
Bảng báo giá nhựa Đạt Hòa ống HDPE 2 lớp có đầu nong chi tiết nhất
[LIST] Danh sách báo giá nhựa Đạt Hòa ống gân HDPE 2 lớp mới nhất
Tổng hợp bảng giá nhựa Đạt Hòa ống gân HDPE 1 vách
Danh sách bảng giá nhựa Đạt Hòa ống gân HDPE 2 vách mới nhất
Cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Đạt Hòa uPVC chính hãng
Toàn bộ bảng giá ống nhựa Đạt Hòa uPVC cấp nước 2A mới nhất
Bảng giá ống nhựa Đạt Hòa uPVC cấp nước màu xanh
Tổng hợp bảng giá ống lọc nước giếng khoan uPVC Đạt Hòa
Bảng giá phụ kiện uPVC - Nhựa Đạt Hòa chi tiết nhất

Hotline 0901 435 168