Kính gửi quý khách hàng toàn bộ bảng giá phụ kiện nhựa PPR Đạt Hòa cấp nước được cập nhật mới nhất. (Bảng giá trên chưa bao gồm hoa hồng và phần trăm chiết khấu cao). Áp dụng từ 7:00 ngày 1 tháng 2 năm 2022 đến khi có thông báo mới.
Bảng giá phụ kiện ống PPR Đạt Hòa: 1 – 26
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH
GIÁ CHƯA THUẾ (Đồng/Cái)
1
Nối thẳng
Ø20
6,700
2
Ø25
7,800
3
(Adaptor)
Ø32
11,500
4
Ø40
20,800
5
Ø50
30,500
6
Ø63
69,500
7
Ø75
146,900
8
Ø90
212,500
9
Ø110
396,000
10
Ø125
789,800
11
Ø140
1,183,000
12
Ø160
1,577,000
13
Co 90°
Ø20
7,800
14
Ø25
10,900
15
(90º Elbow)
Ø32
16,000
16
Ø40
27,600
17
Ø50
56,000
18
Ø63
110,000
19
Ø75
264,900
20
Ø90
396,000
21
Ø110
658,500
22
Ø125
1,314,500
23
Ø140
1,708,000
24
Ø160
1,708,000
25
Lơi 135°
Ø20
7,800
26
(135° Elbow)
Ø25
9,700
Bảng giá phụ kiện ống PPR Đạt Hòa: 27 – 52
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH
GIÁ CHƯA THUẾ (Đồng/Cái)
27
Lơi 135°
Ø32
16,500
28
(135° Elbow)
Ø40
32,800
29
Ø50
60,900
30
Ø63
125,500
31
Ø75
186,500
32
Ø90
291,000
33
Ø110
430,000
34
Ø125
895,000
35
Ø140
1,182,000
36
Ø160
1,446,000
37
Tê đều
Ø20
8,500
38
Ø25
12,600
39
(90° Tee)
Ø32
22,500
40
Ø40
38,900
41
Ø50
67,000
42
Ø63
148,000
43
Ø75
330,500
44
Ø90
527,500
45
Ø110
789,800
46
Ø125
1,565,000
47
Ø140
2,206,500
48
Ø160
2,364,000
49
Tê giảm
25/20
13,800
50
32/20
20,700
51
(90° Reducing Tee)
32/25
23,500
52
40/20
55,000
Bảng giá phụ kiện ống PPR Đạt Hòa: 53 – 86
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH
GIÁ CHƯA THUẾ (Đồng/Cái)
53
Tê giảm
40/25
58,500
54
40/32
67,800
55
(90° Reducing Tee)
50/20
80,500
56
50/25
88,500
57
50/32
91,500
58
50/40
108,000
59
63/20
155,000
60
63/25
168,000
61
63/32
188,000
62
63/40
233,000
63
63/50
255,000
64
75/25
199,500
65
75/32
212,500
66
75/40
215,000
67
75/50
232,500
68
75/63
251,800
69
90/40
396,000
70
90/50
409,500
71
90/63
435,500
72
90/75
461,500
73
110/40
632,500
74
110/50
645,500
75
110/63
658,500
76
110/75
684,900
77
110/90
763,500
78
125/110
1,327,500
79
140/110
1,760,000
80
160/90
2,190,000
81
160/110
2,364,000
82
160/125
2,378,000
83
160/140
2,403,000
84
Nối giảm
25/20
6,500
85
32/20
10,500
86
32/25
11,500
Bảng giá phụ kiện ống PPR Đạt Hòa: 87 – 119
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH
GIÁ CHƯA THUẾ (Đồng/Cái)
87
Nối giảm
40/20
13,000
88
(Reducer)
40/25
14,900
89
40/32
17,500
90
50/20
22,800
91
50/25
27,900
92
50/32
31,500
93
50/40
36,800
94
63/20
48,000
95
63/25
49,500
96
63/32
66,500
97
63/40
66,800
98
63/50
67,500
99
75/25
71,500
100
75/32
121,900
101
75/40
122,500
102
75/50
123,500
103
75/63
133,800
104
90/40
179,800
105
90/50
182,900
106
90/63
186,500
107
90/75
192,800
108
110/50
258,000
109
110/63
297,800
110
110/75
312,500
111
110/90
324,000
112
125/110
789,800
113
140/110
827,500
114
160/90
840,000
115
160/110
854,900
116
160/125
1,288,000
117
160/140
1,460,000
118
Tê răng trong
20×1/2”
55,000
119
20×3/4”
78,000
Bảng giá phụ kiện ống PPR Đạt Hòa: 120 – 152
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH
GIÁ CHƯA THUẾ (Đồng/Cái)
120
Tê răng trong
25×1/2”
59,800
121
(Female Thread Tee)
25×3/4”
82,000
122
32×1′
233,000
123
40×1 1/4′
448,000
124
Tê răng ngoài
20×1/2′
63,500
125
20×3/4′
116,000
126
(Male Thread Tee)
25×1/2′
73,500
127
25×3/4′
93,500
128
32×1′
299,000
129
40×1 1/4′
455,000
130
Co 90° răng trong
20×1/2′
51,700
131
20×3/4′
73,500
132
(Female Thread Elbow)
25×1/2′
59,500
133
25×3/4′
82,500
134
32×1′
192,000
135
Co 90° răng ngoài
20×1/2′
71,300
136
25×1/2”
76,800
137
(Male Thread Elbow)
25×3/4”
97,700
138
32×1′
268,000
139
Nối răng trong
20×1/2′
45,500
140
20×3/4′
59,800
141
(Female Thread Adaptor)
25×1/2′
55,200
142
25×3/4′
63,800
143
32×1′
248,000
144
40×1 1/4′
274,700
145
50×1 1/4′
350,000
146
63×2′
525,000
147
Nối răng ngoài
20×1/2′
59,800
148
(Male Thread Adaptor)
20×3/4′
79,500
149
25×1/2′
63,000
150
25×3/4′
89,500
151
32×1′
255,000
152
40×1 1/4′
423,800
Bảng giá phụ kiện ống PPR Đạt Hòa: 153 – 184
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH
GIÁ CHƯA THUẾ (Đồng/Cái)
153
Nối răng ngoài
50×1 1/2”
449,500
154
(Male Thread Adaptor)
63×2”
620,000
155
Nút bít
Ø20
9,800
156
(End cap)
Ø25
12,800
157
Ø32
14,800
158
Ø40
19,800
159
Ø50
55,000
160
Ø63
112,000
161
Ø75
139,000
162
Ø90
212,500
163
Ø110
225,000
164
Rắc co nhựa
Ø20
114,500
165
Ø25
160,800
166
Ø32
229,800
167
Ø40
262,800
168
Ø50
354,700
169
Rắc co răng trong
20×1/2”
149,000
170
25×3/4”
199,000
171
32×1”
299,000
172
40×1 1/4”
455,000
173
50x 1 1/2”
848,000
174
63×2”
1,419,000
175
Rắc co răng ngồi
20×1/2”
168,000
176
25×3/4”
189,800
177
32×1”
305,000
178
40×1 1/4”
492,000
179
50×1 1/2”
919,000
180
63×2”
1,890,000
181
Van
Ø20
183,800
182
Ø25
298,000
183
(Equal Valve)
Ø32
309,000
184
Ø40
525,500
Bảng giá phụ kiện ống PPR Đạt Hòa: 185 – 209
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH
GIÁ CHƯA THUẾ (Đồng/Cái)
185
Ø50
792,500
186
Ø63
1,033,000
187
Ø75
1,813,900
188
Ø90
3,807,000
189
Ø110
5,288,000
190
Đầu nối mặt bích
Ø32
59,500
191
Ø40
75,800
192
Ø50
87,800
193
Ø63
109,500
194
Ø75
182,000
195
Ø90
204,000
196
Ø110
214,500
197
Ø125
280,000
198
Ø140
368,500
199
Ø160
435,500
200
Mặt bích thép
Ø32
202,500
201
Ø40
259,200
202
Ø50
294,200
203
Ø63
355,500
204
Ø75
363,000
205
Ø90
414,000
206
Ø110
520,500
207
Ø125
729,000
208
Ø140
681,500
209
Ø160
822,500
Bảng giá phụ kiện ống PPR Đạt Hòa: 210 – 218
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH
GIÁ CHƯA THUẾ (Đồng/Cái)
210
Gioăng cao su
Ø40
17,000
211
Ø50
21,000
212
Ø63
22,500
213
Ø75
33,800
214
Ø90
38,900
215
Ø110
49,500
216
Ø125
58,800
217
Ø140
59,000
218
Ø160
59,500
Bảng giá phụ kiện nhựa PPR do Đạt Hòa sản xuất theo TCVN 10097-3:2013 (Iso 15874-3:2013): 1 – 20
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA PPR
Phụ kiện nhựa PPR do Đạt Hòa sản xuất theo TCVN 10097-3:2013 (Iso 15874-3:2013)
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đồng/mét)
1
Co PP-R 20 DH
Ø 20
6,500
2
Co PP-R 25 DH
Ø 25
8,000
3
Co PP-R 32 DH
Ø 32
13,700
4
Nối Thẳng PPR 20DH
Ø 20
2,800
5
Nối Thẳng PP-R 25 DH
Ø 25
5,200
6
Nối Thẳng PP-R 32 DH
Ø 32
8,100
7
Lơi PPR 20 DH
Ø 20
4,400
8
Lơi PP-R 25 DH
Ø 25
8,000
9
Lơi PP-R 32 DH
Ø 32
11,800
10
lơi PPR 40 DH
Ø 40
21,300
11
Tê PPR 20 DH
Ø 20
6,200
12
Tê PP-R 25 DH
Ø 25
10,700
13
Tê PP-R 32 DH
Ø 32
17,500
14
Rắc Co PP-R 25 DH
Ø 25
60,100
15
Nối Răng Trong PP-R 25 x 1/2 DH
Ø 25×1/2
47,700
16
Nối Răng Trong PP-R 25 x 3/4 DH
Ø 25×3/4
52,700
17
Nối Răng Ngoài PP-R 25 x 1/2 DH
Ø 25×1/2
57,500
18
Nối Răng Ngoài PP-R 25 x 3/4 DH
Ø 25×3/4
68,700
19
Co Răng Trong PP-R 25 x 1/2 DH
Ø 25×1/2
48,800
20
Co Răng Trong PP-R 25 x 3/4 DH
Ø 25×3/4
65,500
Bảng giá phụ kiện nhựa PPR do Đạt Hòa sản xuất theo TCVN 10097-3:2013 (Iso 15874-3:2013): 21 – 40
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA PPR
Phụ kiện nhựa PPR do Đạt Hòa sản xuất theo TCVN 10097-3:2013 (Iso 15874-3:2013)
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đồng/mét)
21
Co Răng Ngoài PP-R 25 x 1/2 DH
Ø 25×1/2
68,100
22
Co Răng Ngoài PP-R 25 x 3/4 DH
Ø 25×3/4
84,700
23
Tê Răng Trong PP-R 25 x 1/2 DH
Ø 25×1/2
57,800
24
Tê Răng Trong PP-R 25 x 3/4 DH
Ø 25×3/4
73,400
25
Tê Răng Ngoài PP-R 25 x1/2 DH
Ø 25×1/2
46,500
26
Tê Răng Ngoài PP-R 25 x 3/4 DH
Ø 25×3/4
67,700
27
Co RN Thau PP-R 20×1/2 DH
Ø 20×1/2
55,100
28
Co RT Thau PP-R 20×1/2 DH
Ø 20×1/2
39,100
29
Tê giảm PPR 25×20 DH
Ø 25/20
9,700
30
Tê giảm PP-R 32×20 DH
Ø 32/20
19,000
31
Tê giảm PP-R 32×25 DH
Ø 32/25
19,100
32
Nối giảm PP-R 32×20 DH
Ø 32/20
6,900
33
Nối giảm PP-R 32×25 DH
Ø 32/25
7,000
34
Co giảm PP-R 25×20 DH
Ø 25/20
9,400
35
Co giảm PP-R 32×20 DH
Ø 32/20
12,100
36
Co giảm PP-R 32×25 DH
Ø 32/25
15,400
37
Ống tránh PP-R 25 DH
Ø 25
25,500
38
Bít PPR 20 DH
Ø 20
2,700
39
Bít PP-R 32 DH
Ø 32
7,500
40
Van PPR 25 DH
Ø 25
249,700
Bảng giá phụ kiện nhựa PPR nhập khẩu: 1 – 20
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA PPR nhập khẩu
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đồng/mét)
1
Nối thẳng
S 32 x 32
11,300
2
S 40 x 40
18,600
3
(Adaptor)
S 50 x 50
29,700
4
S 63 x 63
55,700
5
Nối giảm
S 25 x 20
5,900
6
S 32 x 20
8,300
7
S 32 x 25
9,600
8
(Reducer)
S 50 x 25
23,900
9
S 50 x 32
25,000
10
S 63 x 25
42,400
11
S 63 x 32
43,500
12
S 63 x 40
47,800
13
S 63 x 50
50,400
14
Nối răng trong
S20 x 1/2″ F
28,200
15
S25 x 1/2″ F
33,900
16
S25 x 3/4″ F
47,800
17
S32 x 1″ F
111,300
18
(Female Thread Adaptor)
S40x1.1/4″ F
153,600
19
Nút bít
Ø20
5,700
20
Ø25
6,400
Bảng giá phụ kiện nhựa PPR nhập khẩu: 21 – 40
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA PPR nhập khẩu
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đồng/mét)
21
(End cap)
Ø32
9,600
22
Nối răng ngoài
S 20 x 1/2″ M
39,800
23
S 25 x 1/2″ M
45,100
24
S 25 x 3/4″ M
58,300
25
(Male Thread Adaptor)
S 32 x 3/4″ M
88,500
26
S 32 x 1″ M
103,300
27
Lơi 135°
L 20 x 20
6,400
28
L 25 x 25
10,900
29
L 32 x 32
18,100
30
(135° Elbow)
L 40 x 40
34,500
31
Co 90°
L 20 x 20
6,400
32
L 25 x 25
11,700
33
(90° Elbow)
L 32 x 32
17,000
34
L 40 x 40
30,800
35
L 50 x 50
63,600
36
L 63 x 63
106,000
37
Co 90° răng trong
L 20 x 1/2″ F
37,100
38
(Female Thread Elbow)
L 25 x 3/4″ F
47,800
39
L 32 x 1″ F
95,400
40
Co 90° răng ngoài
L 20 x 1/2″ M
37,100
Bảng giá phụ kiện nhựa PPR nhập khẩu: 41 – 60
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA PPR nhập khẩu
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đồng/mét)
41
(Male Thread Elbow)
L 25 x 3/4″ M
55,700
42
L 32 x 1″ M
132,500
43
Tê đều
T 20 x 20
9,100
44
(90° tee)
T 25 x 25
13,400
45
T 32 x 32
22,800
46
T 40 x 40
42,400
47
T 50 x 50
66,300
48
T 63 x 63
115,500
49
Tê răng trong
T 20 x 1/2″ F
42,400
50
T 25 x 1/2″ F
47,800
51
(Female Thread Tee)
T 25 x 3/4″ F
55,700
52
T 32 x 3/4″ F
91,100
53
T 32 x 1″ F
116,500
54
Tê răng ngoài
T 20 x 1/2″ M
42,400
55
(Male Thread Tee)
T 32 x 1″ M
132,500
56
Tê giảm
T 25 x 20 x 25
11,700
57
T 32 x 20 x 32
15,400
58
(90° Reducing Tee)
T 32 x 25 x 32
21,300
59
T 40 x 25 x 40
29,200
60
T 50 x 25 x 50
47,200
Bảng giá phụ kiện nhựa PPR nhập khẩu: 61 – 71
BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN NHỰA PPR nhập khẩu
STT
TÊN PHỤ KIỆN
QUI CÁCH (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đồng/mét)
61
T 50 x 32 x 50
53,100
62
T 50 x 40 x 50
58,300
63
T 63 x 32 x 63
84,700
64
T 63 x 40 x 63
95,400
65
T 63 x 50 x 63
106,000
66
Van
Ø20
103,300
67
Ø25
137,800
68
(Equal Valve)
Ø32
169,400
69
Ø40
471,300
70
Ø50
635,300
71
Ø63
1,006,000
Nhà phân phối phụ kiện nhựa PPR Đạt Hòa tốt nhất
Trở thành khách hàng của Đạt Hòa, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những sản phẩm tốt nhất với giá hấp dẫn nhất:
Hỗ trợ khách hàng tư vấn kỹ thuật sản phẩm 24/24.
Giao hàng tận nơi thi công dự án.
Mức chiết khấu tốt nhất thị trường.
Cam kết 100% hàng chính hãng và bảo hành 5 năm.
Quý khách hàng cần tư vấn và báo giá sản phẩm phụ kiện nhựa PPR Đạt Hòa, vui lòng liên hệ cho chúng tôi theo thông tin bên dưới để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất.
Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/bnvryxuthosting/public_html/ongdathoa.com/wp-content/plugins/tabs-responsive/template/content.php on line 74
Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/bnvryxuthosting/public_html/ongdathoa.com/wp-content/plugins/tabs-responsive/template/content.php on line 111