[Bản đầy đủ] Báo giá ống nhựa Đạt Hòa HDPE cấp nước

[Bản đầy đủ] Báo giá ống nhựa Đạt Hòa HDPE cấp nước

Bảng giá ống nhựa HDPE cấp nước Đạt Hòa - Ống nhựa HDPE Đạt Hòa chính hãng
Bảng giá ống nhựa HDPE cấp nước Đạt Hòa – Ống nhựa HDPE Đạt Hòa chính hãng

Bạn đang quan tâm và tìm kiếm bảng giá ống nhựa HDPE cấp nước Đạt Hòa mới nhất? Bạn muốn được hỗ trợ tư vấn và báo giá chi tiết nhất.

Liên hệ ngay cho chúng tôi theo HOTLINE bên dưới, cam kết giá tốt nhất thị trường.

HOTLINE: 0901 435 168 (bấm vào số để gọi nhanh)
ZALO: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối Zalo)

Nhà phân phối vật tư ngành nước chính hãng - Đại lý cấp 1 cung cấp van vòi, ống nước và phụ kiện - Giao hàng nhanh toàn quốc.

Ống nhựa HDPE cấp nước Đạt Hòa chiết khấu cao

Lô sản phẩm ống nhựa HDPE cấp nước Đạt Hòa - Ống nhựa HDPE chính hãng
Lô sản phẩm ống nhựa HDPE cấp nước Đạt Hòa – Ống nhựa HDPE chính hãng

 

Nhà máy Đạt Hòa - Ống nhựa Đạt Hòa chính hãng
Nhà máy Đạt Hòa – Ống nhựa Đạt Hòa chính hãng

Toàn bộ bảng giá ống nhựa HDPE Đạt Hòa cấp nước

XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ ỐNG ĐẠT HÒA TẠI ĐÂY

Kính gửi quý khách hàng toàn bộ bảng giá ống nhựa HDPE Đạt Hòa cấp nước được cập nhật mới nhất. (Bảng giá trên chưa bao gồm hoa hồng và phần trăm chiết khấu cao). Áp dụng từ 7:00 ngày 1 tháng 2 năm 2022 đến khi có thông báo mới.

Bảng giá đai khởi thủy PP màu đen

STT MẶT HÀNG QUY CÁCH (mm) ĐƠN VỊ TÍNH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
1 Đai khởi thủy PP màu đen Ø50 x 3/4” Bộ 107,000
2 Đai khởi thủy PP màu đen Ø63 x 3/4” Bộ 111,000
3 Đai khởi thủy PP màu đen Ø121.9 x 3/4”

(Ø100 x 20F)

Bộ 249,000
4 Đai khởi thủy PP màu đen Ø177.3 x 3/4”

(Ø150 x 20F)

Bộ 340,000
5 Đai khởi thủy PP màu đen Ø222.1 x 3/4”

(Ø200 x 20F)

Bộ 373,000

Bảng giá sản phẩm nối thẳng Straight Coupler

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Nối thẳng

Straight Coupler

1.1 Ø20 x 20 14,900
1.2 Ø25 x 25 19,400
1.3 Ø32 x 32 25,400
1.4 Ø50 x 50 70,100
1.5 Ø63 x 63 104,600
1.6 Ø90 x 90 265,000

Bảng giá sản phẩm nối giảm Reducing Coupler

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Nối giảm

Reducing Coupler

2.1 Ø25 x 20 16,400
2.2 Ø32 x 20 22,400
2.3 Ø32 x 25 23,800
2.4 Ø50 x 25 53,500
2.5 Ø50 x 32 57,100
2.6 Ø63 x 32 82,000
2.7 Ø63 x 50 98,700
2.8 Ø90 x 63 242,400

Bảng giá sản phẩm nối răng trong Female Threaded Adaptor

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Nối răng trong

Female Threaded Adaptor

3.1 Ø20 x 1/2” 10,500
3.2 Ø20 x 3/4” 10,500
3.3 Ø25 x 1/2” 11,900
3.4 Ø25 x 3/4” 11,900
3.5 Ø25 x 1” 11,900
3.6 Ø32 x 3/4” 17,900
3.7 Ø32 x 1” 17,900
3.8 Ø50 x 1 ½” 58,300
3.9 Ø63 x 2” 88,000
3.10 Ø90 x 3” 204,400

Bảng giá sản phẩm nối răng ngoài Male Theraded Adaptor

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
 

Nối răng ngoài

Male Theraded Adaptor

 

 

4.1 Ø20 x 1/2” 9,000
4.2 Ø20 x 3/4” 9,000
4.3 Ø25 x 1/2” 10,500
4.4 Ø25 x 3/4” 10,500
4.5 Ø25 x 1” 10,500
4.6 Ø32 x 3/4” 14,900
4.7 Ø32 x 1” 14,900
4.8 Ø50 x 1” 44,600
4.9 Ø50 x 1 ½” 44,600
4.10 Ø63 x 2” 59,400
4.11 Ø90 x 3” 183,000

Bảng giá sản phẩm tê đều Equal Tee

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
 

Tê đều

Equal Tee

 

 

5.1 Ø20 x 20 22,464
5.2 Ø25 x 25 30,888
5.3 Ø32 x 32 40,500
5.4 Ø50 x 50 128,304
5.5 Ø63 x 63 198,936
5.6 Ø90 x 90 528,660

Bảng giá sản phẩm tê giảm Reducing Tee

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Tê giảm

Reducing Tee

6.1 Ø25 x 20 28,600
6.2 Ø32 x 20 38,700
6.3 Ø32 x 25 38,700
6.4 Ø50 x 25 118,800
6.5 Ø50 x 32 127,200
6.6 Ø63 x 32 171,100
6.7 Ø63 x 50 171,100
6.8 Ø90 x 63 603,600

Bảng giá sản phẩm co 90° Equal Bend

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Co 90°

Equal bend

7.1 Ø20 x 20 16,400
7.2 Ø25 x 25 20,800
7.3 Ø32 x 32 26,800
7.4 Ø50 x 50 83,200
7.5 Ø63 x 63 122,400
7.6 Ø90 x 90 325,600

Bảng giá sản phẩm co răng trong Female Bend

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Co răng trong

Female Bend

8.1 Ø20 x 1/2” 11,900
8.2 Ø20 x 3/4” 11,900
8.3 Ø25 x 1/2” 14,900
8.4 Ø25 x 3/4” 14,900
8.5 Ø25 x 1” 14,900
8.6 Ø32 x 3/4” 22,400
8.7 Ø32 x 1” 22,400
8.8 Ø50 x 1 ½” 70,100
8.9 Ø63 x 2” 110,500
8.10 Ø90 x 3” 325,600

Bảng giá sản phẩm co răng ngoài Male Bend

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Co răng ngoài

Male Bend

9.1 Ø20 x 1/2” 11,900
9.2 Ø20 x 3/4” 11,900
9.3 Ø25 x 1/2” 14,900
9.4 Ø25 x 3/4” 14,900
9.5 Ø25 x 1” 14,900
9.6 Ø32 x 3/4” 22,400
9.7 Ø32 x 1” 22,400
9.8 Ø50 x 1 ½” 70,100
9.9 Ø63 x 2” 110,500
9.10 Ø90 x 3” 326,700

Bảng giá sản phẩm tê răng trong Female Tee

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Tê răng trong

Female Tee

10.1 Ø20 x 1/2” 17,900
10.2 Ø20 x 3/4” 17,900
10.3 Ø25 x 1/2” 23,800
10.4 Ø25 x 3/4” 23,800
10.5 Ø32 x 3/4” 34,300
10.6 Ø32 x 1” 34,300
10.7 Ø50 x 1 ½” 97,500
10.8 Ø63 x 2” 159,200
10.9 Ø90 x 3” 447,000

Bảng giá sản phẩm nút bít End Cap

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Nút bít

End Cap

11.1 Ø20 9,000
11.2 Ø25 10,500
11.3 Ø32 14,900
11.4 Ø50 44,600
11.5 Ø63 59,400
11.6 Ø90 183,000

Bảng giá sản phẩm tê răng ngoài Male Tee

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Tê răng ngoài

Male Tee

12.1 Ø20 x 1/2” 17,900
12.2 Ø20 x 3/4” 17,900
12.3 Ø25 x 1/2” 23,800
12.4 Ø25 x 3/4” 23,800
12.5 Ø25 x 1” 23,800
12.6 Ø32 x 3/4” 34,500
12.7 Ø32 x 1” 34,500
12.8 Ø50 x 1” 112,900
12.9 Ø50 x 1 ½” 112,900
12.10 Ø63 x 1” 184,200
12.11 Ø63 x 2” 159,200
12.12 Ø90 x 2” 447,900
12.13 Ø90 x 3” 447,900

Bảng giá sản phẩm đai khởi thủy Clamp Saddle

TÊN SẢN PHẨM TT HẠNG MỤC QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Đai khởi thủy

Clamp Saddle

13.1 Ø32 x 3/4” 29,700
13.2 Ø32 x 1” 29,700
13.3 Ø50 x 3/4” 40,400
13.4 Ø50 x 1” 40,400
13.5 Ø63 x 3/4” 49,900
13.6 Ø63 x 1” 49,900
13.7 Ø90 x 3/4” 95,100
13.8 Ø90 x 1” 95,100
13.9 Ø90 x 1 1/2” 95,100
13.10 Ø90 x 2” 95,100
13.11 Ø110 x 3/4” 116,500
13.12 Ø110 x 1” 116,500
13.13 Ø110 x 1 1/2” 116,500
13.14 Ø110 x 2” 116,500
13.15 Ø125 x 3/4” 164,000
13.16 Ø125 x 1” 164,000
13.17 Ø125 x 2” 164,000
13.18 Ø160 x 3/4” 204,400
13.19 Ø160 x 1” 204,400
13.20 Ø160 x 1 1/2” 204,400
13.21 Ø160 x 2” 204,400
13.22 Ø180 x 1” 326,700
13.23 Ø180 x 1 1/2” 326,700
13.24 Ø180 x 2” 326,700
13.25 Ø225 x 3/4” 490,700
13.26 Ø225 x 1” 490,700
13.27 Ø225 x 1 1/2” 490,700
13.28 Ø225 x 2” 490,700
13.29 Ø225 x 3” 490,700

Bảng giá sản phẩm vòi phun Acetal xanh/vàng (A) CL 323-1 Acetal Sprinkler

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun Acetal xanh/vàng

(A) CL 323-1 Acetal Sprinkler

75 gr 29,700

Bảng giá sản phẩm vòi phun Abs xanh/vàng (B) CL 323-1 ABS Sprinkler

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun Abs xanh/Vàng

(B) CL 323-1 ABS Sprinkler

62 gr 22,400

Bảng giá sản phẩm vòi phun Abs xanh/vàng (C) CL 323-1 ABS Sprinkler

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun Abs xanh/Vàng

(C) CL 323-1 ABS Sprinkler

60 gr 17,900

Bảng giá sản phẩm vòi phun Acetal xanh/vàng (A) CL 323-2 Acetal Sprinkler

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun Acetal xanh/Vàng

(A) CL 323-2 Acetal Sprinkler

75gr 29,700

Bảng giá sản phẩm vòi phun Abs xanh/vàng (B) CL 323-2 ABS Sprinkler

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun Abs xanh/Vàng

(B) CL 323-2 ABS Sprinkler

62gr 22,400

Bảng giá sản phẩm vòi phun Abs xanh/vàng (C) CL 323-2 ABS Sprinkler

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun Abs xanh/Vàng

(C) CL 323-2 ABS Sprinkler

60gr 17,900

Bảng giá sản phẩm vòi phun Abs xanh/vàng (A) CL 323-3 Acetal Sprinkler

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun ABS xanh/Vàng

(A) CL 323-3 Acetal Sprinkler

80gr 29,700

Bảng giá sản phẩm vòi phun Abs xanh/vàng (B) CL 323-3 ABS Sprinkler

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun ABS xanh/Vàng

(B) CL 323-3 ABS Sprinkler

65gr 22,400

Bảng giá sản phẩm vòi phun Abs xanh/vàng (C) CL 323-3 ABS Sprinkler

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun ABS xanh/Vàng

(C) CL 323-3 ABS Sprinkler

62gr 17,900

Bảng giá sản phẩm vòi phun cánh bướm CL 652 bằng đồng

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun cánh bướm

CL 652 bằng đồng

35,700

Bảng giá sản phẩm vòi phun cánh bướm kép CL 652 (DLB)

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun cánh bướm kép

CL 652 (DLB)

22,400

Bảng giá sản phẩm vòi phun cánh bướm kép CL 652 (DLB)

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun cánh bướm đơn

CL 652 (SLB 328)

17,900

Bảng giá sản phẩm vòi phun dạng chớp nón CL 652

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun dạng chớp nón

CL 652

25,600

Bảng giá sản phẩm vòi phun cánh bướm 852

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun cánh bướm 852

Cánh bướm bằng đồng

29,700
Vòi phun cánh bướm 852

Cánh bướm bằng inox

17,900

Bảng giá sản phẩm vòi phun chữ G

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun chữ G

(G.Sprinkler 333A)

7,600
Vòi phun chữ G

(G.Spray CL 33)

6,000
Vòi phun chữ G

(G.Spray CL 33)

6,000

Bảng giá sản phẩm mũi phun kiểu Hà Lan

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Mũi phun kiểu Hà Lan

Màu xanh

6,000
Mũi phun kiểu Hà Lan

Màu đỏ

6,000

Bảng giá sản phẩm mũi phun M – 2

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Mũi phun M – 2 10,500

Bảng giá sản phẩm tấm ốp M – 2

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Tấm ốp M – 2 3,100

Bảng giá sản phẩm vòi phun siêu nhỏ

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun siêu nhỏ 10,500

Bảng giá sản phẩm vòi phun quay 360°

TÊN SẢN PHẨM TRỌNG LƯỢNG QUY CÁCH GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun quay 360° 1,500

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 01

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
01 Nối thẳng (hàn gia) 1.1 Ø20 x 20 1,300
Adaptor 1.2 Ø25 x 25 1,700
1.3 Ø32 x 32 2,900
1.4 Ø40 x 40 5,300
1.5 Ø50 x 50 7,500
1.6 Ø63 x 63 15,400
1.7 Ø90 x 90 37,800

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 02

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
02 Nối giảm (hàn gia) 2.1 Ø25 x 20 2,000
2.2 Ø32 x 20 2,800
Reducer 2.3 Ø32 x 25 3,200
(Reducing socket) 2.4 Ø40 x 20 4,200
2.5 Ø40 x 25 4,300
2.6 Ø40 x 32 5,000
2.7 Ø50 x 20 6,500
2.8 Ø50 x 25 7,900
2.9 Ø50 x 40 8,800
2.10 Ø63 x 25 12,500
2.11 Ø63 x 32 12,700
2.12 Ø63 x 40 13,200
2.13 Ø63 x 50 14,400

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 03

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
03 Nối giảm (Hàn nối) 3.1 Ø110 x 63 120,900
Reducer 3.2 Ø110 x 75 122,500
(Butt Joint Fittings) 3.3 Ø110 x 90 123,900
3.4 Ø125 x 63 123,200
3.5 Ø125 x 110 138,700
3.6 Ø160 x 90 213,700
Nối giảm (Hàn nối đầu) 3.7 Ø160 x 110 228,900
3.8 Ø160 x 125 232,500

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 04

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
04 Co 90° (Hàn nhiệt bên) 4.1 Ø20 x 20 2,400
4.2 Ø25 x 25 3,300
90° Elbow 4.3 Ø32 x 32 5,200
(Faucet Joint Fittings) 4.4 Ø40 x 40 8,700
4.5 Ø50 x 50 16,500
4.6 Ø63 x 63 28,300
4.7 Ø90 x 90 70,300

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 05

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
05 Co 90° (Hàn nối đầu) 5.1 Ø75 x 75 79,500
5.2 Ø110 x 110 217,300

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 06

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
06 Lơi 45°(Hàn nhiệt bên) 6.1 Ø20 x 20 1,700
6.2 Ø25 x 25 2,500
45° Elbow 6.3 Ø32 x 32 4,800
(Faucet Joint Fittings) 6.4 Ø40 x 40 7,800
6.5 Ø50 x 50 14,200
6.6 Ø63 x 63 22,900

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 07

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
07 Tê đều (Hàn gia nhiệt) 7.1 Ø20 x 20 2,900
7.2 Ø25 x 25 3,800
90° tê 7.3 Ø32 x 32 6,900
(Faucet Joint Fittings) 7.4 Ø40 x 40 11,300
7.5 Ø50 x 50 20,700
7.6 Ø63 x 63 33,800

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 08

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
08 Tê đều (Hàn đầu nối) 8.1 Ø75 x 75 106,300
(Butt Joint Fittings) 8.2 Ø90 x 90 165,000
8.3 Ø110 x 110 265,700
8.4 Ø160 x 160 598,200

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 09

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
09

Tê giảm (Hàn gia nhiệt bên trong) 9.1 Ø25 x 20 3,400
9.2 Ø32 x 20 5,200
9.3 Ø32 x 25 6,300
9.4 Ø40 x 20 8,200
90° Reducing Tee 9.5 Ø40 x 25 9,000
(Faucet Joint Fittings) 9.6 Ø40 x 32 10,000
9.7 Ø50 x 20 13,200
9.8 Ø50 x 25 13,800
9.9 Ø50 x 32 15,700
9.10 Ø50 x 40 17,500
9.11 Ø63 x 25 21,300
9.12 Ø63 x 32 23,200
9.13 Ø63 x 40 25,000
9.14 Ø63 x 50 32,500
9.15 Ø75 x 63 56,300
9.16 Ø90 x 75 96,900

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 10

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
10

Tê giảm (Hàn nối đầu) 10.1 Ø110 x 63 213,800
10.2 Ø110 x 75 218,700
90° Reducing Tee 10.3 Ø110 x 90 226,900
(Butt Joint Fittings) 10.4 Ø160 x 63 395,700
10.5 Ø160 x 75 408,200
10.6 Ø160 x 90 417,500
10.7 Ø160 x 110 433,800

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 11

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
11

Bit (Hàn nhiệt bên trong) 11.1 Ø20 x 20 900
11.2 Ø25 x 25 1,300
End cap 11.3 Ø32 x 32 2,700
(Faucet Joint Fittings) 11.4 Ø40 x 40 4,800
11.5 Ø50 x 50 7,900
11.6 Ø63 x 63 12,800

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 12

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
12

Bít (Hàng nối đầu) 12.1 Ø75 x 75 43,200
End cap 12.2 Ø90 x 90 57,500
(Faucet Joint Fittings) 12.3 Ø110 x 110 89,300
Bít (Hàng nối đầu) 12.4 Ø125 x 125 113,300
End cap Faucet Joint Fittings 12.5 Ø160 x 160 227,500

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 13

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
13 Măng song răng trong 13.1 Ø20 x 1/2” 17,500
(Hàn nhiệt bên trong) 13.2 Ø20 x 3/4” 22,500
Female Threaded Adaptor 13.3 Ø25 x 1/2” 17,500
13.4 Ø25 x 3/4” 23,200
13.5 Ø32 x 1/2” 26,900
13.6 Ø32 x 3/4” 31,300
13.7 Ø32 x 1” 56,900
13.8 Ø40 x 1” 70,700
13.9 Ø40 x 1 1/4” 91,900
13.10 Ø50 x 1 1/4” 92,500
13.11 Ø50 x 1 1/2” 115,700
13.12 Ø63 x 2” 171,300

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 14

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
14 Măng song răng ngoài 14.1 Ø20 x 1/2” 23,800
(Hàn nhiệt bên trong) 14.2 Ø20 x 3/4” 35,500
Female Threaded Adaptor 14.3 Ø25 x 1/2” 28,800
14.4 Ø25 x 3/4” 35,700
14.5 Ø32 x 1/2” 31,300
14.6 Ø32 x 3/4” 35,900
14.7 Ø32 x 1” 85,000
14.8 Ø40 x 1” 86,300
14.9 Ø40 x 1 1/4” 138,800
14.10 Ø50 x 1 1/4” 139,400
14.11 Ø50 x 1 1/2” 164,400
14.12 Ø63 x 2” 215,000

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 15

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
15 Co răng trong 15.1 Ø20 x 1/2” 18,200
Female Threaded Elbow 15.2 Ø20 x 3/4” 23,800
15.3 Ø25 x 1/2” 20,000
15.4 Ø32 x 1/2” 22,000
15.5 Ø32 x 3/4” 25,700
15.6 Ø32 x 1” 60,000

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 16

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
16
Co răng ngoài 16.1 Ø20 x 1/2” 25,000
Male Threaded Elbow 16.2 Ø20 x 3/4” 36,300
16.3 Ø25 x 1/2” 26,300
16.4 Ø25 x 3/4” 36,900
16.5 Ø32 x 1/2” 26,990
16.6 Ø32 x 3/4” 38,200
16.7 Ø32 x 1” 86,900

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 17

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
17
Tê răng trong 17.1 Ø20 x 1/2” 18,800
Female Threaded Tee 17.2 Ø20 x 3/4” 24,400
17.3 Ø25 x 1/2” 19,700
17.4 Ø25 x 3/4” 24,900
17.5 Ø32 x 1/2” 29,400
17.6 Ø32 x 3/4” 36,400
17.7 Ø32 x 1” 62,000

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 18

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
18
Tê răng ngoài 18.1 Ø20 x 1/2” 25,700
Male Threaded Tee 18.2 Ø20 x 3/4” 37,000
18.3 Ø25 x 1/2” 28,200
18.4 Ø25 x 3/4” 37,800
18.5 Ø32 x 1/2” 30,700
18.6 Ø32 x 3/4” 41,300
18.7 Ø32 x 1” 88,800

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 19

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
19
Co gắn tường (1 đầu bắt ống 1 đầu răng trong) 19.1 Ø20 x 1/2” 22,500
19.2 Ø20 x 3/4” 28.800
19.3 Ø25 x 1/2” 23,200
19.4 Ø25 x 3/4” 30,700

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 20

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
20
Co gắn tường (1 đầu bắt ống 1 đầu răng ngoài) 20.1 Ø20 x 1/2” 33,200
20.2 Ø20 x 3/4” 45,700
20.3 Ø25 x 3/4” 48,300

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 21

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
21
Móc càng cua 21.1 Ø20 1,000
Clamp 21.2 Ø25 1,300
21.3 Ø32 1,500

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 22

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
22
Máy hàn nhựa cầm tay (Bao gồm dụng cụ hàn)  PPR Từ Ø20 đến  Ø63 2,125,000

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 23

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
23
Máy hàn nhựa cầm tay (Bao gồm dụng cụ hàn) Từ Ø75 đến  Ø110 3,750,000

Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 24

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
24
Máy hàn nhựa cầm tay (Bao gồm dụng cụ hàn) Từ Ø20 đến  Ø110 4,875,000

Bảng giá phụ kiện HDPE Đạt Hòa sản xuất

STT TÊN SẢN PHẨM

(LOẠI HÀN NHIỆT)

HẠNG MỤC QUY CÁCH (mm) GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
1

Nối thẳng (hàn gia nhiệt bên trong) 1.1 Ø25 x Ø25 3,200
1.2 Ø75 x Ø75 18,800
1.3 Ø90 x Ø90 25,000
Adaptor 1.4 Ø110 x Ø110 50,000
2 Co 90° (Hàn nhiệt bên trong) 2.1 Ø20 x Ø20 2,000
2.2 Ø25 x Ø25 3,200
90° Elbow 2.3
3 Tê đều (Hàn gia nhiệt bên trong) 3.1
3.2 Ø25 x Ø25 3,800

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø180

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø180 166 180 6.9 256,000 6.0
Ø180 163 180 8.6 315,800 8.0
Ø180 159 180 10.7 387,000 10.0
Ø180 153 180 13.3 473,000 12.5
Ø180 147 180 16.4 517,000 16.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø200

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø200 185 200 7.7 318,000 6.0
Ø200 181 200 9.6 391,300 8.0
Ø200 176 200 11.9 477,700 10.0
Ø200 171 200 14.7 580,000 12.5
Ø200 164 200 18.2 705,000 16.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø225

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø225 208 225 8.6 399,000 6.0
Ø225 203 225 10.8 494,500 8.0
Ø225 198 225 13.4 605,900 10.0
Ø225 192 225 16.6 737,000 12.5
Ø225 184 225 20.5 892,000 16.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø250

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø250 231 250 9.6 494,000 6.0
Ø250 226 250 11.9 605,000 8.0
Ø250 220 250 14.8 724,700 10.0
Ø250 213 250 18.4 908,000 12.5
Ø250 205 250 22.7 1,097,000 16.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø280

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø280 259 280 10.7 616,000 6.0
Ø280 253 280 13.4 764,000 8.0
Ø280 247 280 16.6 927,200 10.0
Ø280 239 280 20.6 1,138,000 12.5
Ø280 229 280 25.4 1,375,000 16.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø315

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø315 291 315 1231 785,000 6.0
Ø315 285 315 15.0 960,000 8.0
Ø315 278 315 18.7 1,181,000 10.0
Ø315 269 315 23.2 1,442,000 12.5
Ø315 258 315 28.6 1,741,000 16.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø355

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø355 328 355 13.6 992,000 6.0
Ø355 321 355 16.9 1,218,900 8.0
Ø355 313 355 21.1 1,503,000 10.0
Ø355 303 355 26.1 1,828,000 12.5
Ø355 291 355 32.2 2,209,000 16.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø400

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø400 369 400 15.3 1,258,000 6.0
Ø400 362 400 19.1 1,554,000 8.0
Ø400 353 400 23.7 1,899,000 10.0
Ø400 341 400 29.4 2,320,000 12.5
Ø400 327 400 36.3 2,805,000 16.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø450

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø450 416 450 17.2 1,591,000 6.0
Ø450 407 450 21.5 1,965,000 8.0
Ø450 397 450 26.7 2,407,000 10.0
Ø450 384 450 33.1 2,937,000 12.5
Ø450 368 450 40.9 3,553,000 16.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø500

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø500 462 500 19.1 2,022,000 6.0
Ø500 452 500 23.9 2,497,000 8.0
Ø500 441 500 29.7 3,063,000 10.0
Ø500 426 500 36.8 3,733,000 12.5
Ø500 409 500 45.4 4,515,000 16.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø560

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø560 517 560 21.4 2,703,000 6.0
Ø560 507 560 26.7 3,333,000 8.0
Ø560 494 560 33.2 4,019,000 10.0
Ø560 478 560 41.2 4,994,000 12.5
Ø560 458 560 50.8 6,032,000 16.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø630

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø630 582 630 24.1 3,425,000 6.0
Ø630 570 630 30.0 4,211,000 8.0
Ø630 555 630 37.4 5,183,500 10.0
Ø630 537 630 46.3 6,313,000 12.5
Ø630 516 630 57.2 7,167,000 16.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø710

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø710 656 710 27.2 4,370,000 6.0
Ø710 642 710 33.9 5,369,000 8.0
Ø710 626 710 42.1 6,600,000 10.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø800

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø800 739 800 30.6 5,530,000 6.0
Ø800 724 800 38.1 6,820,000 8.0
Ø800 705 800 47.4 6,380,000 10.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø900

DANH NGHĨA (mm) ĐƯỜNG KÍNH TRONG ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) PN (Bar)
Ø900 831 900 34.4 6,984,000 6.0
Ø900 814 900 42.9 8,660,000 8.0
Ø900 793 900 53.3 10,564,000 10.0

Bảng giá ống HDPE sọc xanh: 01 – 22

STT CỠ ỐNG (mm) ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) ÁP SUẤT PN (Bar) SỐ MÉT/CUỘN
01 Ø16 2.0 6,100 20 100
02 Ø20 1.4 6,300 10 100
03 Ø20 1.6 6,800 12.5 100
04 Ø20 2 7,800 16 100
05 Ø20 2.3 9,100 20.0 100
06 Ø25 1.4 7,700 8 100
07 Ø25 1.6 8,600 10 100
08 Ø25 2 10,100 12.5 100
09 Ø25 2.3 11,700 16 100
10 Ø25 3 14,500 20 100
11 Ø32 1.4 10,000 6 100
12 Ø32 1.6 11,100 8 100
13 Ø32 2 14,148 10 100
14 Ø32 2.4 16,956 12.5 100
15 Ø32 3 20,412 16 100
16 Ø32 3.6 14,192 20 100
17 Ø40 1.6 14,100 6 100
18 Ø40 2 16,500 8 100
19 Ø40 2.4 19,800 10 100
20 Ø40 3 24,200 12.5 100
21 Ø40 3.7 29,300 16 100
22 Ø40 4.5 35,000 20 100

Bảng giá ống HDPE sọc xanh: 23 – 46

STT CỠ ỐNG (mm) ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) ÁP SUẤT PN (Bar) SỐ MÉT/CUỘN
23 Ø50 2 21,300 6 100
24 Ø50 2.4 25,200 8 100
25 Ø50 3 30,700 10 100
26 Ø50 3.7 37,300 12.5 100
27 Ø50 4.6 45,400 16 100
28 Ø50 5.6 54,000 20 100
29 Ø63 2.5 33,800 6 100
30 Ø63 3 39,600 8 100
31 Ø63 3.8 49,000 10 100
32 Ø63 4.7 59,700 12.5 100
33 Ø63 5.8 71,900 16 100
34 Ø63 7.1 86,300 20 100
35 Ø75 2.9 46,000 6 6
36 Ø75 3.6 56,200 8 6
37 Ø75 4.5 69,000 10 50
38 Ø75 5.6 84,200 12.5 50
39 Ø75 6.8 100,400 16 50
40 Ø75 8.4 121,400 20 50
41 Ø90 3.5 66,900 6 6
42 Ø90 4.3 80,500 8 6
43 Ø90 5.4 107,352 10 50
44 Ø90 6.7 130,356 12.5 50
45 Ø90 8.2 156,924 16 50
46 Ø90 10.1 189,108 20 50

Bảng giá ống HDPE sọc xanh: 47 – 66

STT CỠ ỐNG (mm) ĐỘ DÀY (mm) GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m) ÁP SUẤT PN (Bar) SỐ MÉT/CUỘN
47 Ø110 4.2 99,000 6 6
48 Ø110 5.3 121,500 8 6
49 Ø110 6.6 148,500 10 6
50 Ø110 8.1 179,500 12.5 6
51 Ø110 10 216,000 16 6
52 Ø125 4.8 127,500 6 6
53 Ø125 6 155,000 8 6
54 Ø125 7.4 189,000 10 6
55 Ø125 9.2 231,000 12.5 6
56 Ø125 11.4 280,500 16 6
57 Ø140 5.4 161,000 6 6
58 Ø140 6.7 193,500 8 6
59 Ø140 8.3 237,500 10 6
60 Ø140 10.3 289,000 12.5 6
61 Ø140 12.7 349,000 16 6
62 Ø160 6.2 212,000 6 6
63 Ø160 7.7 254,000 8 6
64 Ø160 9.5 310,000 10 6
65 Ø160 11.8 377,000 12.5 6
66 Ø160 14.6 458,000 16 6

Nhà phân phối ống nhựa Đạt Hòa HDPE cấp nước tốt nhất

Trở thành khách hàng của Đạt Hòa, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những sản phẩm tốt nhất với giá hấp dẫn nhất:

  • Hỗ trợ khách hàng tư vấn kỹ thuật sản phẩm 24/24.
  • Giao hàng tận nơi thi công dự án.
  • Mức chiết khấu tốt nhất thị trường.
  • Cam kết 100% hàng chính hãng và bảo hành 5 năm.

Quý khách hàng cần tư vấn và báo giá sản phẩm phụ kiện ống lọc nước giếng khoan uPVC, vui lòng liên hệ cho chúng tôi theo thông tin bên dưới để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất.


    Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/bnvryxuthosting/public_html/ongdathoa.com/wp-content/plugins/tabs-responsive/template/content.php on line 74

Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/bnvryxuthosting/public_html/ongdathoa.com/wp-content/plugins/tabs-responsive/template/content.php on line 111

Sản Phẩm Liên Quan

Cập nhật bảng báo giá mới nhất ống tưới HDPE Đạt Hòa
Toàn bộ bảng giá ống tải nước PVC Đạt Hòa chi tiết nhất
[Tổng hợp] Bảng báo giá mới nhất ống lưới dẻo PVC Đạt Hòa
Tổng hợp danh sách báo giá ống tưới nhỏ giọt PE Đạt Hòa
Báo giá ống tưới PE Đạt Hòa - Nhựa Đạt Hòa chính hãng
Bảng báo giá đầy đủ ống nhựa PPR Đạt Hòa chính hãng mới nhất
Bảng báo giá phụ kiện nhựa PPR Đạt Hòa - Mới cập nhật
Tổng hợp toàn bộ bảng giá van đồng Đạt Hòa mới nhất
Cập nhật bảng giá ống nhựa Đạt Hòa HDPE sọc xanh
Toàn bộ bảng giá phụ kiện nhựa Đạt Hòa HDPE hàn nhiệt
Bảng giá phụ kiện nhựa Đạt Hòa HDPE vặn ren chiết khấu cao
Cập nhật bảng báo giá đai khởi thủy PP - Nhựa Đạt Hòa mới nhất
Toàn bộ bảng giá ống nhựa Đạt Hòa HDPE thoát nước mới nhất
Bảng báo giá nhựa Đạt Hòa ống HDPE 2 lớp có đầu nong chi tiết nhất
[LIST] Danh sách báo giá nhựa Đạt Hòa ống gân HDPE 2 lớp mới nhất
Tổng hợp bảng giá nhựa Đạt Hòa ống gân HDPE 1 vách
Danh sách bảng giá nhựa Đạt Hòa ống gân HDPE 2 vách mới nhất
Cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Đạt Hòa uPVC chính hãng
Toàn bộ bảng giá ống nhựa Đạt Hòa uPVC cấp nước 2A mới nhất
Bảng giá ống nhựa Đạt Hòa uPVC cấp nước màu xanh
Tổng hợp bảng giá ống lọc nước giếng khoan uPVC Đạt Hòa
Bảng giá phụ kiện uPVC - Nhựa Đạt Hòa chi tiết nhất

Hotline 0901 435 168