Kính gửi quý khách hàng toàn bộ bảng giá ống nhựa HDPE Đạt Hòa cấp nước được cập nhật mới nhất. (Bảng giá trên chưa bao gồm hoa hồng và phần trăm chiết khấu cao). Áp dụng từ 7:00 ngày 1 tháng 2 năm 2022 đến khi có thông báo mới.
Bảng giá đai khởi thủy PP màu đen
STT
MẶT HÀNG
QUY CÁCH (mm)
ĐƠN VỊ TÍNH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
1
Đai khởi thủy PP màu đen
Ø50 x 3/4”
Bộ
107,000
2
Đai khởi thủy PP màu đen
Ø63 x 3/4”
Bộ
111,000
3
Đai khởi thủy PP màu đen
Ø121.9 x 3/4”
(Ø100 x 20F)
Bộ
249,000
4
Đai khởi thủy PP màu đen
Ø177.3 x 3/4”
(Ø150 x 20F)
Bộ
340,000
5
Đai khởi thủy PP màu đen
Ø222.1 x 3/4”
(Ø200 x 20F)
Bộ
373,000
Bảng giá sản phẩm nối thẳng Straight Coupler
TÊN SẢN PHẨM
TT HẠNG MỤC
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Nối thẳng
Straight Coupler
1.1
Ø20 x 20
14,900
1.2
Ø25 x 25
19,400
1.3
Ø32 x 32
25,400
1.4
Ø50 x 50
70,100
1.5
Ø63 x 63
104,600
1.6
Ø90 x 90
265,000
Bảng giá sản phẩm nối giảm Reducing Coupler
TÊN SẢN PHẨM
TT HẠNG MỤC
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Nối giảm
Reducing Coupler
2.1
Ø25 x 20
16,400
2.2
Ø32 x 20
22,400
2.3
Ø32 x 25
23,800
2.4
Ø50 x 25
53,500
2.5
Ø50 x 32
57,100
2.6
Ø63 x 32
82,000
2.7
Ø63 x 50
98,700
2.8
Ø90 x 63
242,400
Bảng giá sản phẩm nối răng trong Female Threaded Adaptor
TÊN SẢN PHẨM
TT HẠNG MỤC
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Nối răng trong
Female Threaded Adaptor
3.1
Ø20 x 1/2”
10,500
3.2
Ø20 x 3/4”
10,500
3.3
Ø25 x 1/2”
11,900
3.4
Ø25 x 3/4”
11,900
3.5
Ø25 x 1”
11,900
3.6
Ø32 x 3/4”
17,900
3.7
Ø32 x 1”
17,900
3.8
Ø50 x 1 ½”
58,300
3.9
Ø63 x 2”
88,000
3.10
Ø90 x 3”
204,400
Bảng giá sản phẩm nối răng ngoài Male Theraded Adaptor
Bảng giá sản phẩm vòi phun cánh bướm CL 652 bằng đồng
TÊN SẢN PHẨM
TRỌNG LƯỢNG
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun cánh bướm
CL 652 bằng đồng
–
–
35,700
Bảng giá sản phẩm vòi phun cánh bướm kép CL 652 (DLB)
TÊN SẢN PHẨM
TRỌNG LƯỢNG
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun cánh bướm kép
CL 652 (DLB)
–
–
22,400
Bảng giá sản phẩm vòi phun cánh bướm kép CL 652 (DLB)
TÊN SẢN PHẨM
TRỌNG LƯỢNG
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun cánh bướm đơn
CL 652 (SLB 328)
–
–
17,900
Bảng giá sản phẩm vòi phun dạng chớp nón CL 652
TÊN SẢN PHẨM
TRỌNG LƯỢNG
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun dạng chớp nón
CL 652
–
–
25,600
Bảng giá sản phẩm vòi phun cánh bướm 852
TÊN SẢN PHẨM
TRỌNG LƯỢNG
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun cánh bướm 852
Cánh bướm bằng đồng
–
–
29,700
Vòi phun cánh bướm 852
Cánh bướm bằng inox
–
17,900
Bảng giá sản phẩm vòi phun chữ G
TÊN SẢN PHẨM
TRỌNG LƯỢNG
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun chữ G
(G.Sprinkler 333A)
–
–
7,600
Vòi phun chữ G
(G.Spray CL 33)
–
–
6,000
Vòi phun chữ G
(G.Spray CL 33)
–
–
6,000
Bảng giá sản phẩm mũi phun kiểu Hà Lan
TÊN SẢN PHẨM
TRỌNG LƯỢNG
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Mũi phun kiểu Hà Lan
Màu xanh
–
–
6,000
Mũi phun kiểu Hà Lan
Màu đỏ
–
–
6,000
Bảng giá sản phẩm mũi phun M – 2
TÊN SẢN PHẨM
TRỌNG LƯỢNG
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Mũi phun M – 2
–
–
10,500
Bảng giá sản phẩm tấm ốp M – 2
TÊN SẢN PHẨM
TRỌNG LƯỢNG
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Tấm ốp M – 2
–
–
3,100
Bảng giá sản phẩm vòi phun siêu nhỏ
TÊN SẢN PHẨM
TRỌNG LƯỢNG
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun siêu nhỏ
–
–
10,500
Bảng giá sản phẩm vòi phun quay 360°
TÊN SẢN PHẨM
TRỌNG LƯỢNG
QUY CÁCH
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
Vòi phun quay 360°
–
–
1,500
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 01
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
01
Nối thẳng (hàn gia)
1.1
Ø20 x 20
1,300
Adaptor
1.2
Ø25 x 25
1,700
–
1.3
Ø32 x 32
2,900
–
1.4
Ø40 x 40
5,300
–
1.5
Ø50 x 50
7,500
–
1.6
Ø63 x 63
15,400
–
1.7
Ø90 x 90
37,800
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 02
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
02
Nối giảm (hàn gia)
2.1
Ø25 x 20
2,000
2.2
Ø32 x 20
2,800
Reducer
2.3
Ø32 x 25
3,200
(Reducing socket)
2.4
Ø40 x 20
4,200
–
2.5
Ø40 x 25
4,300
–
2.6
Ø40 x 32
5,000
–
2.7
Ø50 x 20
6,500
–
2.8
Ø50 x 25
7,900
–
2.9
Ø50 x 40
8,800
–
2.10
Ø63 x 25
12,500
–
2.11
Ø63 x 32
12,700
–
2.12
Ø63 x 40
13,200
–
2.13
Ø63 x 50
14,400
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 03
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
03
Nối giảm (Hàn nối)
3.1
Ø110 x 63
120,900
Reducer
3.2
Ø110 x 75
122,500
(Butt Joint Fittings)
3.3
Ø110 x 90
123,900
–
3.4
Ø125 x 63
123,200
–
3.5
Ø125 x 110
138,700
–
3.6
Ø160 x 90
213,700
Nối giảm (Hàn nối đầu)
3.7
Ø160 x 110
228,900
3.8
Ø160 x 125
232,500
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 04
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
04
Co 90° (Hàn nhiệt bên)
4.1
Ø20 x 20
2,400
–
4.2
Ø25 x 25
3,300
90° Elbow
4.3
Ø32 x 32
5,200
(Faucet Joint Fittings)
4.4
Ø40 x 40
8,700
–
4.5
Ø50 x 50
16,500
–
4.6
Ø63 x 63
28,300
–
4.7
Ø90 x 90
70,300
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 05
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
05
Co 90° (Hàn nối đầu)
5.1
Ø75 x 75
79,500
–
5.2
Ø110 x 110
217,300
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 06
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
06
Lơi 45°(Hàn nhiệt bên)
6.1
Ø20 x 20
1,700
6.2
Ø25 x 25
2,500
45° Elbow
6.3
Ø32 x 32
4,800
(Faucet Joint Fittings)
6.4
Ø40 x 40
7,800
6.5
Ø50 x 50
14,200
6.6
Ø63 x 63
22,900
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 07
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
07
Tê đều (Hàn gia nhiệt)
7.1
Ø20 x 20
2,900
–
7.2
Ø25 x 25
3,800
90° tê
7.3
Ø32 x 32
6,900
(Faucet Joint Fittings)
7.4
Ø40 x 40
11,300
–
7.5
Ø50 x 50
20,700
–
7.6
Ø63 x 63
33,800
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 08
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
08
Tê đều (Hàn đầu nối)
8.1
Ø75 x 75
106,300
(Butt Joint Fittings)
8.2
Ø90 x 90
165,000
8.3
Ø110 x 110
265,700
8.4
Ø160 x 160
598,200
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 09
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
09
Tê giảm (Hàn gia nhiệt bên trong)
9.1
Ø25 x 20
3,400
9.2
Ø32 x 20
5,200
9.3
Ø32 x 25
6,300
9.4
Ø40 x 20
8,200
90° Reducing Tee
9.5
Ø40 x 25
9,000
(Faucet Joint Fittings)
9.6
Ø40 x 32
10,000
–
9.7
Ø50 x 20
13,200
–
9.8
Ø50 x 25
13,800
–
9.9
Ø50 x 32
15,700
–
9.10
Ø50 x 40
17,500
–
9.11
Ø63 x 25
21,300
–
9.12
Ø63 x 32
23,200
–
9.13
Ø63 x 40
25,000
–
9.14
Ø63 x 50
32,500
–
9.15
Ø75 x 63
56,300
–
9.16
Ø90 x 75
96,900
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 10
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
10
Tê giảm (Hàn nối đầu)
10.1
Ø110 x 63
213,800
10.2
Ø110 x 75
218,700
90° Reducing Tee
10.3
Ø110 x 90
226,900
(Butt Joint Fittings)
10.4
Ø160 x 63
395,700
–
10.5
Ø160 x 75
408,200
–
10.6
Ø160 x 90
417,500
–
10.7
Ø160 x 110
433,800
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 11
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
11
Bit (Hàn nhiệt bên trong)
11.1
Ø20 x 20
900
11.2
Ø25 x 25
1,300
End cap
11.3
Ø32 x 32
2,700
(Faucet Joint Fittings)
11.4
Ø40 x 40
4,800
11.5
Ø50 x 50
7,900
11.6
Ø63 x 63
12,800
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 12
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
12
Bít (Hàng nối đầu)
12.1
Ø75 x 75
43,200
End cap
12.2
Ø90 x 90
57,500
(Faucet Joint Fittings)
12.3
Ø110 x 110
89,300
Bít (Hàng nối đầu)
12.4
Ø125 x 125
113,300
End cap Faucet Joint Fittings
12.5
Ø160 x 160
227,500
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 13
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
13
Măng song răng trong
13.1
Ø20 x 1/2”
17,500
(Hàn nhiệt bên trong)
13.2
Ø20 x 3/4”
22,500
Female Threaded Adaptor
13.3
Ø25 x 1/2”
17,500
13.4
Ø25 x 3/4”
23,200
–
13.5
Ø32 x 1/2”
26,900
–
13.6
Ø32 x 3/4”
31,300
–
13.7
Ø32 x 1”
56,900
–
13.8
Ø40 x 1”
70,700
–
13.9
Ø40 x 1 1/4”
91,900
–
13.10
Ø50 x 1 1/4”
92,500
–
13.11
Ø50 x 1 1/2”
115,700
–
13.12
Ø63 x 2”
171,300
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 14
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
14
Măng song răng ngoài
14.1
Ø20 x 1/2”
23,800
(Hàn nhiệt bên trong)
14.2
Ø20 x 3/4”
35,500
Female Threaded Adaptor
14.3
Ø25 x 1/2”
28,800
14.4
Ø25 x 3/4”
35,700
–
14.5
Ø32 x 1/2”
31,300
–
14.6
Ø32 x 3/4”
35,900
–
14.7
Ø32 x 1”
85,000
–
14.8
Ø40 x 1”
86,300
–
14.9
Ø40 x 1 1/4”
138,800
–
14.10
Ø50 x 1 1/4”
139,400
–
14.11
Ø50 x 1 1/2”
164,400
–
14.12
Ø63 x 2”
215,000
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 15
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
15
Co răng trong
15.1
Ø20 x 1/2”
18,200
Female Threaded Elbow
15.2
Ø20 x 3/4”
23,800
–
15.3
Ø25 x 1/2”
20,000
–
15.4
Ø32 x 1/2”
22,000
–
15.5
Ø32 x 3/4”
25,700
–
15.6
Ø32 x 1”
60,000
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 16
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
16
Co răng ngoài
16.1
Ø20 x 1/2”
25,000
Male Threaded Elbow
16.2
Ø20 x 3/4”
36,300
–
16.3
Ø25 x 1/2”
26,300
–
16.4
Ø25 x 3/4”
36,900
–
16.5
Ø32 x 1/2”
26,990
–
16.6
Ø32 x 3/4”
38,200
16.7
Ø32 x 1”
86,900
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 17
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
17
Tê răng trong
17.1
Ø20 x 1/2”
18,800
Female Threaded Tee
17.2
Ø20 x 3/4”
24,400
–
17.3
Ø25 x 1/2”
19,700
–
17.4
Ø25 x 3/4”
24,900
–
17.5
Ø32 x 1/2”
29,400
–
17.6
Ø32 x 3/4”
36,400
–
17.7
Ø32 x 1”
62,000
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 18
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
18
Tê răng ngoài
18.1
Ø20 x 1/2”
25,700
Male Threaded Tee
18.2
Ø20 x 3/4”
37,000
–
18.3
Ø25 x 1/2”
28,200
–
18.4
Ø25 x 3/4”
37,800
–
18.5
Ø32 x 1/2”
30,700
–
18.6
Ø32 x 3/4”
41,300
–
18.7
Ø32 x 1”
88,800
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 19
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
19
Co gắn tường (1 đầu bắt ống 1 đầu răng trong)
19.1
Ø20 x 1/2”
22,500
19.2
Ø20 x 3/4”
28.800
19.3
Ø25 x 1/2”
23,200
19.4
Ø25 x 3/4”
30,700
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 20
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
20
Co gắn tường (1 đầu bắt ống 1 đầu răng ngoài)
20.1
Ø20 x 1/2”
33,200
20.2
Ø20 x 3/4”
45,700
20.3
Ø25 x 3/4”
48,300
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 21
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
21
Móc càng cua
21.1
Ø20
1,000
Clamp
21.2
Ø25
1,300
–
21.3
Ø32
1,500
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 22
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
22
Máy hàn nhựa cầm tay (Bao gồm dụng cụ hàn) PPR
–
Từ Ø20 đến Ø63
2,125,000
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 23
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
23
Máy hàn nhựa cầm tay (Bao gồm dụng cụ hàn)
–
Từ Ø75 đến Ø110
3,750,000
Bảng giá phụ kiện nhựa HDPE hàn nhiệt 24
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
24
Máy hàn nhựa cầm tay (Bao gồm dụng cụ hàn)
–
Từ Ø20 đến Ø110
4,875,000
Bảng giá phụ kiện HDPE Đạt Hòa sản xuất
STT
TÊN SẢN PHẨM
(LOẠI HÀN NHIỆT)
HẠNG MỤC
QUY CÁCH (mm)
GIÁ BÁN CHƯA THUẾ (VNĐ)
1
Nối thẳng (hàn gia nhiệt bên trong)
1.1
Ø25 x Ø25
3,200
1.2
Ø75 x Ø75
18,800
1.3
Ø90 x Ø90
25,000
Adaptor
1.4
Ø110 x Ø110
50,000
2
Co 90° (Hàn nhiệt bên trong)
2.1
Ø20 x Ø20
2,000
2.2
Ø25 x Ø25
3,200
90° Elbow
2.3
3
Tê đều (Hàn gia nhiệt bên trong)
3.1
3.2
Ø25 x Ø25
3,800
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø180
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø180
166
180
6.9
256,000
6.0
Ø180
163
180
8.6
315,800
8.0
Ø180
159
180
10.7
387,000
10.0
Ø180
153
180
13.3
473,000
12.5
Ø180
147
180
16.4
517,000
16.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø200
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø200
185
200
7.7
318,000
6.0
Ø200
181
200
9.6
391,300
8.0
Ø200
176
200
11.9
477,700
10.0
Ø200
171
200
14.7
580,000
12.5
Ø200
164
200
18.2
705,000
16.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø225
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø225
208
225
8.6
399,000
6.0
Ø225
203
225
10.8
494,500
8.0
Ø225
198
225
13.4
605,900
10.0
Ø225
192
225
16.6
737,000
12.5
Ø225
184
225
20.5
892,000
16.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø250
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø250
231
250
9.6
494,000
6.0
Ø250
226
250
11.9
605,000
8.0
Ø250
220
250
14.8
724,700
10.0
Ø250
213
250
18.4
908,000
12.5
Ø250
205
250
22.7
1,097,000
16.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø280
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø280
259
280
10.7
616,000
6.0
Ø280
253
280
13.4
764,000
8.0
Ø280
247
280
16.6
927,200
10.0
Ø280
239
280
20.6
1,138,000
12.5
Ø280
229
280
25.4
1,375,000
16.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø315
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø315
291
315
1231
785,000
6.0
Ø315
285
315
15.0
960,000
8.0
Ø315
278
315
18.7
1,181,000
10.0
Ø315
269
315
23.2
1,442,000
12.5
Ø315
258
315
28.6
1,741,000
16.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø355
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø355
328
355
13.6
992,000
6.0
Ø355
321
355
16.9
1,218,900
8.0
Ø355
313
355
21.1
1,503,000
10.0
Ø355
303
355
26.1
1,828,000
12.5
Ø355
291
355
32.2
2,209,000
16.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø400
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø400
369
400
15.3
1,258,000
6.0
Ø400
362
400
19.1
1,554,000
8.0
Ø400
353
400
23.7
1,899,000
10.0
Ø400
341
400
29.4
2,320,000
12.5
Ø400
327
400
36.3
2,805,000
16.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø450
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø450
416
450
17.2
1,591,000
6.0
Ø450
407
450
21.5
1,965,000
8.0
Ø450
397
450
26.7
2,407,000
10.0
Ø450
384
450
33.1
2,937,000
12.5
Ø450
368
450
40.9
3,553,000
16.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø500
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø500
462
500
19.1
2,022,000
6.0
Ø500
452
500
23.9
2,497,000
8.0
Ø500
441
500
29.7
3,063,000
10.0
Ø500
426
500
36.8
3,733,000
12.5
Ø500
409
500
45.4
4,515,000
16.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø560
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø560
517
560
21.4
2,703,000
6.0
Ø560
507
560
26.7
3,333,000
8.0
Ø560
494
560
33.2
4,019,000
10.0
Ø560
478
560
41.2
4,994,000
12.5
Ø560
458
560
50.8
6,032,000
16.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø630
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø630
582
630
24.1
3,425,000
6.0
Ø630
570
630
30.0
4,211,000
8.0
Ø630
555
630
37.4
5,183,500
10.0
Ø630
537
630
46.3
6,313,000
12.5
Ø630
516
630
57.2
7,167,000
16.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø710
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø710
656
710
27.2
4,370,000
6.0
Ø710
642
710
33.9
5,369,000
8.0
Ø710
626
710
42.1
6,600,000
10.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø800
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø800
739
800
30.6
5,530,000
6.0
Ø800
724
800
38.1
6,820,000
8.0
Ø800
705
800
47.4
6,380,000
10.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh Ø900
DANH NGHĨA (mm)
ĐƯỜNG KÍNH TRONG
ĐƯỜNG KÍNH NGOÀI
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
PN (Bar)
Ø900
831
900
34.4
6,984,000
6.0
Ø900
814
900
42.9
8,660,000
8.0
Ø900
793
900
53.3
10,564,000
10.0
Bảng giá ống HDPE sọc xanh: 01 – 22
STT
CỠ ỐNG (mm)
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
ÁP SUẤT PN (Bar)
SỐ MÉT/CUỘN
01
Ø16
2.0
6,100
20
100
02
Ø20
1.4
6,300
10
100
03
Ø20
1.6
6,800
12.5
100
04
Ø20
2
7,800
16
100
05
Ø20
2.3
9,100
20.0
100
06
Ø25
1.4
7,700
8
100
07
Ø25
1.6
8,600
10
100
08
Ø25
2
10,100
12.5
100
09
Ø25
2.3
11,700
16
100
10
Ø25
3
14,500
20
100
11
Ø32
1.4
10,000
6
100
12
Ø32
1.6
11,100
8
100
13
Ø32
2
14,148
10
100
14
Ø32
2.4
16,956
12.5
100
15
Ø32
3
20,412
16
100
16
Ø32
3.6
14,192
20
100
17
Ø40
1.6
14,100
6
100
18
Ø40
2
16,500
8
100
19
Ø40
2.4
19,800
10
100
20
Ø40
3
24,200
12.5
100
21
Ø40
3.7
29,300
16
100
22
Ø40
4.5
35,000
20
100
Bảng giá ống HDPE sọc xanh: 23 – 46
STT
CỠ ỐNG (mm)
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
ÁP SUẤT PN (Bar)
SỐ MÉT/CUỘN
23
Ø50
2
21,300
6
100
24
Ø50
2.4
25,200
8
100
25
Ø50
3
30,700
10
100
26
Ø50
3.7
37,300
12.5
100
27
Ø50
4.6
45,400
16
100
28
Ø50
5.6
54,000
20
100
29
Ø63
2.5
33,800
6
100
30
Ø63
3
39,600
8
100
31
Ø63
3.8
49,000
10
100
32
Ø63
4.7
59,700
12.5
100
33
Ø63
5.8
71,900
16
100
34
Ø63
7.1
86,300
20
100
35
Ø75
2.9
46,000
6
6
36
Ø75
3.6
56,200
8
6
37
Ø75
4.5
69,000
10
50
38
Ø75
5.6
84,200
12.5
50
39
Ø75
6.8
100,400
16
50
40
Ø75
8.4
121,400
20
50
41
Ø90
3.5
66,900
6
6
42
Ø90
4.3
80,500
8
6
43
Ø90
5.4
107,352
10
50
44
Ø90
6.7
130,356
12.5
50
45
Ø90
8.2
156,924
16
50
46
Ø90
10.1
189,108
20
50
Bảng giá ống HDPE sọc xanh: 47 – 66
STT
CỠ ỐNG (mm)
ĐỘ DÀY (mm)
GIÁ CHƯA THUẾ (đ/m)
ÁP SUẤT PN (Bar)
SỐ MÉT/CUỘN
47
Ø110
4.2
99,000
6
6
48
Ø110
5.3
121,500
8
6
49
Ø110
6.6
148,500
10
6
50
Ø110
8.1
179,500
12.5
6
51
Ø110
10
216,000
16
6
52
Ø125
4.8
127,500
6
6
53
Ø125
6
155,000
8
6
54
Ø125
7.4
189,000
10
6
55
Ø125
9.2
231,000
12.5
6
56
Ø125
11.4
280,500
16
6
57
Ø140
5.4
161,000
6
6
58
Ø140
6.7
193,500
8
6
59
Ø140
8.3
237,500
10
6
60
Ø140
10.3
289,000
12.5
6
61
Ø140
12.7
349,000
16
6
62
Ø160
6.2
212,000
6
6
63
Ø160
7.7
254,000
8
6
64
Ø160
9.5
310,000
10
6
65
Ø160
11.8
377,000
12.5
6
66
Ø160
14.6
458,000
16
6
Nhà phân phối ống nhựa Đạt Hòa HDPE cấp nước tốt nhất
Trở thành khách hàng của Đạt Hòa, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những sản phẩm tốt nhất với giá hấp dẫn nhất:
Hỗ trợ khách hàng tư vấn kỹ thuật sản phẩm 24/24.
Giao hàng tận nơi thi công dự án.
Mức chiết khấu tốt nhất thị trường.
Cam kết 100% hàng chính hãng và bảo hành 5 năm.
Quý khách hàng cần tư vấn và báo giá sản phẩm phụ kiện ống lọc nước giếng khoan uPVC, vui lòng liên hệ cho chúng tôi theo thông tin bên dưới để được tư vấn và báo giá chi tiết nhất.
Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/bnvryxuthosting/public_html/ongdathoa.com/wp-content/plugins/tabs-responsive/template/content.php on line 74
Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/bnvryxuthosting/public_html/ongdathoa.com/wp-content/plugins/tabs-responsive/template/content.php on line 111