Kính gửi quý khách hàng toàn bộ bảng giá phụ kiện nhựa uPVC Đạt Hòa được cập nhật mới nhất. (Bảng giá trên chưa bao gồm hoa hồng và phần trăm chiết khấu cao). Áp dụng từ 7:00 ngày 1 tháng 2 năm 2022 đến khi có thông báo mới.
Phụ kiện loại 2A (Dày): 1 – 28
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
1
Khâu nối
Φ21
2.800
2
Khâu nối
Φ27
3.600
3
Khâu nối
Φ34
5.100
4
Khâu nối
Φ42
7.400
5
Khâu nối
Φ49
11.700
6
Khâu nối
Φ60
17.600
7
Khâu nối
Φ76
25.700
8
Khâu nối
Φ90
36.300
9
Khâu nối
Φ114
68.700
10
Lơi 45 độ
Φ21
3.000
11
Lơi 45 độ
Φ27
3.900
12
Lơi 45 độ
Φ34
6.000
13
Lơi 45 độ
Φ42
8.800
14
Lơi 45 độ
Φ49
13.800
15
Lơi 45 độ
Φ60
21.400
16
Lơi 45 độ
Φ76
29.600
17
Lơi 45 độ
Φ90
47.700
18
Lơi 45 độ
Φ114
89.700
19
Lơi 45 độ
Φ168
252.200
20
Lơi 45 độ
Φ220
684.200
21
Co 90 độ
Φ21
3500
22
Co 90 độ
Φ27
4700
23
Co 90 độ
Φ34
6.900
24
Co 90 độ
Φ42
10.600
25
Co 90 độ
Φ49
16.200
26
Co 90 độ
Φ60
24.100
27
Co 90 độ
Φ76
38.400
28
Co 90 độ
Φ90
55.500
Phụ kiện loại 2A (Dày): 29 – 55
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
29
Co 90 độ
Φ114
108.100
30
Co 90 độ
Φ168
386.900
31
Chữ T
Φ21
4.400
32
Chữ T
Φ27
6.500
33
Chữ T
Φ34
9.800
34
Chữ T
Φ42
14.100
35
Chữ T
Φ49
21.100
36
Chữ T
Φ60
34.500
37
Chữ T
Φ76
53.000
38
Chữ T
Φ90
83.100
39
Chữ T
Φ114
157.900
40
Chữ T giảm
Φ27×21
5.100
41
Chữ T giảm
Φ34×21
7.100
42
Chữ T giảm
Φ34×27
8.500
43
Chữ T giảm
Φ42×21
10.800
44
Chữ T giảm
Φ42×27
10.900
45
Chữ T giảm
Φ42×34
12.000
46
Chữ T giảm
Φ49×42
14.600
47
Chữ T giảm
Φ49×21
15.700
48
Chữ T giảm
Φ49×27
17.200
49
Chữ T giảm
Φ49×34
19.300
50
Chữ T giảm
Φ60×21
22.900
51
Chữ T giảm
Φ60×27
25.300
52
Chữ T giảm
Φ60×34
23.400
53
Chữ T giảm
Φ60×42
26.200
54
Chữ T giảm
Φ60×49
29.700
55
Chữ T giảm
Φ76×60
68.800
Phụ kiện loại 2A (dày): 56 – 82
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
56
Chữ T giảm
Φ90×27
65.200
57
Chữ T giảm
Φ90×34
53.000
58
Chữ T giảm
Φ90×42
56.900
59
Chữ T giảm
Φ90×49
60.800
60
Chữ T giảm
Φ90×60
64.600
61
Chữ Y
Φ49
28.800
62
Chữ Y
Φ60
54.800
63
Chữ Y
Φ90
146.800
64
Chữ Y
Φ114
279.200
65
Chữ Y
Φ220
1.789.400
66
Chữ Y giảm
Φ76×60
59.300
67
Chữ Y giảm
Φ140×90
241.200
68
Chữ Y giảm
Φ140×114
358.100
69
Chữ Y giảm
Φ168×114
485.000
70
Chữ Y giảm
Φ220×114
1.460.500
71
Bít
Φ21
1.600
72
Bít
Φ27
2.400
73
Bít có lỗ
Φ27
3.500
74
Bít
Φ34
3.100
75
Bít
Φ42
5.000
76
Bít
Φ49
7.500
77
Bít
Φ60
11.600
78
Bít
Φ76
15.000
79
Bít
Φ90
29.200
80
Bít
Φ114
44.900
81
Bít
Φ140
177.800
82
Bít
Φ168
268.700
Phụ kiện loại 2A (dày): 83 – 115
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
83
Bít
Φ220
461.900
84
Bít răng trong
Φ21
1.000
85
Bít răng trong
Φ27
1.300
86
Bít răng trong
Φ34
1.700
87
Bít răng ngoài
Φ21
1.300
88
Bít răng ngoài
Φ27
1.800
89
Bít răng ngoài
Φ34
2.000
90
MS răng ngoài
Φ21
2.500
91
MS răng ngoài
Φ27
3.500
92
MS răng ngoài
Φ34
5.000
93
MS răng ngoài
Φ42
7.500
94
MS răng ngoài
Φ49
9.600
95
MS răng ngoài
Φ60
13.800
96
MS răng ngoài
Φ76
29.000
97
MS răng ngoài
Φ90
31.300
98
MS răng ngoài
Φ114
63.800
99
MS răng trong
Φ21
2.700
100
MS răng trong
Φ27
3.600
101
MS răng trong
Φ34
5.500
102
MS răng trong
Φ42
7.400
103
MS răng trong
Φ49
10.900
104
MS răng trong
Φ60
15.800
105
MS răng trong
Φ76
32.100
106
MS răng trong
Φ90
37.600
107
MS răng trong
Φ114
70.200
108
2 đầu răng ngoài
Φ21
1.700
109
2 đầu răng ngoài
Φ27
2.400
110
2 đầu răng ngoài
Φ34
3.500
111
2 đầu răng ngoài giảm
27×21
2.000
112
2 đầu răng ngoài giảm
34×21
2.900
113
2 đầu răng ngoài giảm
34×27
3.000
114
2 đầu răng ngoài giảm
42×34
4.600
115
Co răng ngoài
Φ21
5.000
Phụ kiện loại 2A (dày): 116 – 149
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
116
Co răng ngoài
Φ27
6.100
117
Co răng ngoài
Φ34
10.600
118
Co răng ngoài
Φ42
14.900
119
Co răng ngoài
Φ49
22.600
120
Co răng trong
Φ21
3.900
121
Co răng trong
Φ27
5.100
122
Co răng trong
Φ34
8.500
123
Co răng trong
Φ42
13.000
124
Co răng trong
Φ49
19.800
125
Tê răng ngoài
Φ21
5.500
126
Tê răng ngoài
Φ27
8.200
127
Tê răng trong
Φ21
5.000
128
Tê răng trong
Φ27
6.800
129
Co răng ngoài giảm
Φ21×27
6.100
130
Co răng ngoài giảm
Φ27×21
6.100
131
Co răng ngoài giảm
Φ27×34
11.000
132
Co răng ngoài giảm
Φ34×27
9.800
133
Co răng trong giảm
Φ21×27
5.100
134
Co răng trong giảm
Φ27×34
11.500
135
Co răng trong giảm
Φ34×27
8.200
136
Co giảm
Φ27×21
4.100
137
Co giảm
Φ34×27
5.700
138
Co giảm
Φ34×21
5.300
139
Co giảm
Φ42×21
8.400
140
Co giảm
Φ42×34
9.200
141
Co giảm
Φ42×27
8.100
142
Co giảm
Φ49×42
19.800
143
Co giảm
Φ49×34
14.300
144
Co giảm
Φ49×27
12.900
145
Co giảm
Φ49×21
13.700
146
Co giảm
Φ90×49
41.300
147
Co giảm
Φ90×60
44.700
148
Co giảm
Φ114×90
75.200
149
Tê răng ngoài giảm
Φ21×27
7.100
Phụ kiện loại 2A (dày): 150 – 183
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
150
Tê răng trong giảm
Φ21×27
7.100
151
MS giảm
Φ27×21
3.100
152
MS giảm
Φ34×21
4.100
153
MS giảm
Φ34×27
4.700
154
MS giảm
Φ42×21
6.000
155
MS giảm
Φ42×27
6.100
156
MS giảm
Φ42×34
6.800
157
MS giảm
Φ49×21
8.200
158
MS giảm
Φ49×27
8.500
159
MS giảm
Φ49×34
8.800
160
MS giảm
Φ49×42
9.900
161
MS giảm
Φ60×21
11.800
162
MS giảm
Φ60×27
12.400
163
MS giảm
Φ60×34
13.200
164
MS giảm
Φ60×42
14.100
165
MS giảm
Φ60×49
14.800
166
MS giảm
Φ76×60
23.100
167
MS giảm
Φ76×49
21.600
168
MS giảm
Φ76×42
24.900
169
MS giảm
Φ76×34
19.100
170
MS giảm
Φ76×27
24.700
171
MS giảm
Φ90×27
25.900
172
MS giảm
Φ90×34
26.200
173
MS giảm
Φ90×42
28.500
174
MS giảm
Φ90×49
30.600
175
MS giảm
Φ90×60
32.400
176
MS giảm
Φ90×76
38.300
177
MS giảm
Φ114×27
51.200
178
MS giảm
Φ114×34
55.900
179
MS giảm
Φ114×42
59.600
180
MS giảm
Φ114×49
45.900
181
MS giảm
Φ114×60
55.500
182
MS giảm
Φ114×76
52.200
183
MS giảm
Φ114×90
62.100
Phụ kiện loại 2A (dày): 184 – 217
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
184
MS giảm
Φ168×114
238.500
185
MS giảm
Φ168×140
270.200
186
MS giảm
Φ220×168
640.900
187
Giảm răng ngoài
Φ21×27
2.600
188
Giảm răng ngoài
Φ21×34
4.400
189
Giảm răng ngoài
Φ27×21
2.800
190
Giảm răng ngoài
Φ27×34
3.500
191
Giảm răng ngoài
Φ34×21
4.400
192
Giảm răng ngoài
Φ34×27
4.700
193
Giảm răng ngoài
Φ42×34
7.100
194
Giảm răng ngoài
Φ42×27
6.900
195
Giảm răng ngoài
Φ49×27
8.500
196
Giảm răng ngoài
Φ49×34
8.800
197
Giảm răng ngoài
Φ49×42
12.700
198
Giảm răng ngoài
Φ60×27
11.500
199
Giảm răng ngoài
Φ60×34
11.600
200
Giảm răng ngoài
Φ60×42
12.900
201
Giảm răng ngoài
Φ60×49
14.900
202
Giảm răng trong
Φ21×27
3.100
203
Giảm răng trong
Φ21×34
4.600
204
Giảm răng trong
Φ27×21
3.100
205
Giảm răng trong
Φ27×34
4.700
206
Giảm răng trong
Φ34×27
4.700
207
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ60×27
44.400
208
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ60×34
44.400
209
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ60×3/4”
52.600
210
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ90×3/4”
126.100
211
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ76×27
84.700
212
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ76×34
86.000
213
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ76×42
82.100
214
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ90×27
106.500
215
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ90×42
108.600
216
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ114×27
118.000
217
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ114×42
115.500
Phụ kiện loại 2A (dày): 218 – 257
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
218
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ114×49
123.100
219
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ114×60
105.000
220
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ168×60
180.700
221
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ160×34
218.600
222
Khởi thủy vân bù lon 201
Φ220×60
206.400
223
Khởi thủy răng thau
Φ114×27
144.400
224
MS răng ngoài (thau)
Φ21
25.600
225
MS răng ngoài (thau)
Φ27
33.000
226
MS giảm răng ngoài (thau)
Φ21×27
26.200
227
MS răng trong (thau)
Φ21
12.000
228
MS răng trong (thau)
Φ27
21.600
229
MS giảm răng trong (thau)
Φ21×27
13.000
230
Co răng ngoài (thau)
Φ21
24.200
231
Co răng ngoài (thau)
Φ27
33.800
232
Co răng trong (thau)
Φ21
14.800
233
Co răng trong (thau)
Φ27
22.600
234
Co răng ngoài giảm (thau)
Φ21×27
28.000
235
Co răng trong giảm (thau)
Φ21×27
17.400
236
Tê răng ngoài (thau)
Φ21
26.200
237
Tê răng ngoài (thau)
Φ27
37.800
238
Tê răng ngoài giảm (thau)
Φ21×27
31.300
239
Tê răng trong (thau)
Φ21
15.400
240
Tê răng trong (thau)
Φ27
24.500
241
Tê răng trong giảm (thau)
Φ21×27
16.800
242
Bích nối kép 8 lỗ
Φ114
110.300
243
Bích nối kép 8 lỗ
Φ168
218.600
244
Bích nối kép 8 lỗ
Φ220
83.800
245
Racco
Φ21
15.100
246
Racco
Φ27
19.400
247
Racco
Φ34
25.100
248
Racco
Φ42
37.300
249
Racco
Φ49
58.100
250
Racco
Φ60
85.500
251
Bít xả thông nghẹt
Φ60
29.600
252
Bít xả thông nghẹt
Φ90
76.900
253
Bít xả thông nghẹt
Φ114
119.900
254
Bít xả thông nghẹt
Φ140
209.500
255
Bít xả thông nghẹt
Φ168
342.300
256
Tê cong
Φ140
531.300
257
Tê cong
Φ168
978.700
Phụ kiện loại 2A (mỏng): 1 – 34
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (MỎNG)
1
Khâu nối MS
Φ21
1.600
2
Khâu nối MS
Φ27
2.400
3
Khâu nối MS
Φ34
2.800
4
Khâu nối MS
Φ42
3.500
5
Khâu nối MS
Φ49
4.400
6
Khâu nối MS
Φ60
5.100
7
Khâu nối MS
Φ76
7.500
8
Khâu nối MS
Φ90
12.400
9
Khâu nối MS
Φ110
24.700
10
Khâu nối MS
Φ114
23.900
11
Lơi 45 độ
Φ21
1.800
12
Lơi 45 độ
Φ27
2.600
13
Lơi 45 độ
Φ34
3.500
14
Lơi 45 độ
Φ42
3.900
15
Lơi 45 độ
Φ49
6.000
16
Lơi 45 độ
Φ60
7.500
17
Lơi 45 độ
Φ76
14.100
18
Lơi 45 độ
Φ90
18.200
19
Lơi 45 độ
Φ110
29.200
20
Lơi 45 độ
Φ114
34.500
21
Lơi 45 độ
Φ140
51.600
22
Lơi 45 độ
Φ168
177.300
23
Co 90 độ
Φ21
1.800
24
Co 90 độ
Φ27
2.800
25
Co 90 độ
Φ34
3.900
26
Co 90 độ
Φ42
4.900
27
Co 90 độ
Φ49
6.600
28
Co 90 độ
Φ60
10.200
29
Co 90 độ
Φ76
16.200
30
Co 90 độ
Φ90
22.600
31
Co 90 độ
Φ110
47.700
32
Co 90 độ
Φ114
48.900
33
Co 90 độ
Φ140
72.400
34
Co 90 độ
Φ186
182.800
Phụ kiện loại 2A (mỏng): 35 – 68
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (MỎNG)
35
Co 90 độ
Φ220
433.900
36
Co giảm
Φ42×21
8.100
37
Co giảm
Φ49×21
9.200
38
Co giảm
Φ49×34
9.600
39
Co giảm
Φ49×42
11.200
40
Co giảm
Φ49×27
8.700
41
Co giảm
Φ60×34
11.800
42
Co giảm
Φ60×27
10.600
43
Co giảm
Φ60×42
12.000
44
Co giảm
Φ60×49
12.100
45
Co giảm
Φ90×49
17.600
46
Co giảm
Φ90×60
18.500
47
Co giảm
Φ114×60
36.300
48
Co giảm
Φ114×90
38.900
49
Tê cong
Φ49
18.700
50
Tê cong
Φ60
19.800
51
Tê cong
Φ90
36.800
52
Tê cong
Φ114
75.400
53
Chữ T
Φ16
1.900
54
Chữ T
Φ21
2.600
55
Chữ T
Φ27
3.600
56
Chữ T
Φ34
4.700
57
Chữ T
Φ42
6.400
58
Chữ T
Φ49
9.200
59
Chữ T
Φ60
15.300
60
Chữ T
Φ76
22.300
61
Chữ T
Φ90
29.200
62
Chữ T
Φ110
48.900
63
Chữ T
Φ114
62.100
64
Chữ T
Φ140
111.800
65
Chữ T
Φ148
228.300
66
Chữ T giảm
Φ21×21
3.100
67
Chữ T giảm
Φ34×21
4.300
68
Chữ T giảm
Φ34×27
4.600
Phụ kiện loại 2A (mỏng): 69 – 101
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (MỎNG)
69
Chữ T giảm
Φ49×21
6.800
70
Chữ T giảm
Φ49×27
6.900
71
Chữ T giảm
Φ49×34
7.000
72
Chữ T giảm
Φ49×42
8.000
73
Chữ T giảm
Φ60×21
10.600
74
Chữ T giảm
Φ60×27
11.000
75
Chữ T giảm
Φ60×34
15.700
76
Chữ T giảm
Φ60×42
12.400
77
Chữ T giảm
Φ60×49
13.000
78
Chữ T giảm
Φ90×60
24.000
79
Chữ T giảm
Φ114×60
49.700
80
Chữ T giảm
Φ114×90
53.000
81
Tê cong giảm
Φ90×60
28.800
82
Tê cong giảm
Φ114×60
68.400
83
Tê cong giảm
Φ220×114
242.700
84
Tê cong giảm
Φ168×114
154.300
85
Tê cong kiểm tra (có nắp)
Φ90
46.200
86
Tê cong kiểm tra (có nắp)
Φ114
90.900
87
Tê kiểm tra (có nắp)
Φ60
34.800
88
Tê kiểm tra (có nắp)
Φ90
67.800
89
Tê kiểm tra (có nắp)
Φ114
112.700
90
MS giảm
Φ21
3.100
91
MS giảm
Φ27
3.900
92
MS giảm
Φ34
5.700
93
MS giảm
Φ27×21
1.800
94
MS giảm
Φ34×21
2.600
95
MS giảm
Φ34×27
2.600
96
MS giảm
Φ42×21
3.500
97
MS giảm
Φ42×27
3.500
98
MS giảm
Φ42×34
4.300
99
MS giảm
Φ49×21
3.500
100
MS giảm
Φ49×27
3.500
101
MS giảm
Φ49×34
4.700
Phụ kiện loại 2A (mỏng): 102 – 133
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (MỎNG)
102
MS giảm
Φ49×42
1.00
103
MS giảm
Φ60×21
4.700
104
MS giảm
Φ60×27
4.900
105
MS giảm
Φ60×34
5.500
106
MS giảm
Φ60×42
5.500
107
MS giảm
Φ60×49
5.700
108
MS giảm
Φ76×27
8.000
109
MS giảm
Φ76×42
8.100
110
MS giảm
Φ76×49
8.100
111
MS giảm
Φ76×60
8.700
112
MS giảm
Φ90×27
11.000
113
MS giảm
Φ90×34
11.800
114
MS giảm
Φ90×42
17.300
115
MS giảm
Φ90×49
11.300
116
MS giảm
Φ90×60
12.700
117
MS giảm
Φ114×34
26.100
118
MS giảm
Φ114×42
26.700
119
MS giảm
Φ114×49
26.300
120
MS giảm
Φ114×60
20.300
121
MS giảm
Φ114×76
23.300
122
MS giảm
Φ114×90
21.400
123
MS giảm
Φ140×90
41.700
124
Bít xả thông nghẹt
Φ21
1.300
125
Bít xả thông nghẹt
Φ27
1.700
126
Bít xả thông nghẹt
Φ34
1.800
127
Bít xả thông nghẹt
Φ42
2.800
128
Bít xả thông nghẹt
Φ49
3.100
129
Bít xả thông nghẹt
Φ60
4.700
130
Bít xả thông nghẹt
Φ76
6.900
131
Bít xả thông nghẹt
Φ90
9.200
132
Bít xả thông nghẹt
Φ114
18.000
133
Chữ Y
Φ21
5.700
Phụ kiện loại 2A (mỏng): 134 – 157
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (MỎNG)
134
Chữ Y
Φ27
6.800
135
Chữ Y
Φ34
8.600
136
Chữ Y
Φ42
9.500
137
Chữ Y
Φ49
12.100
138
Chữ Y
Φ60
18.500
139
Chữ Y
Φ76
35.100
140
Chữ Y
Φ90
43.600
141
Chữ Y
Φ110
85.600
142
Chữ Y
Φ114
83.100
143
Chữ Y
Φ140
205.200
144
Chữ Y
Φ168
431.800
145
Chữ Y giảm
Φ90×60
33.900
146
Chữ Y giảm
Φ114×60
57.500
147
Chữ Y giảm
Φ114×90
63.800
148
Con thỏ
Φ42
28.000
149
Con thỏ
Φ49
40.400
150
Con thỏ
Φ60
55.200
151
Con thỏ
Φ90
86.200
152
Lúppê bầu
Φ21
12.800
153
Lúppê bầu
Φ27
13.000
154
Lúppê thẳng
Φ34
13.900
155
Lúppê thẳng
Φ42
19.100
156
Lúppê bầu
Φ49
44.200
157
Lúppê thẳng
Φ60
54.300
Van nhựa Đạt Hòa tay trắng
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Van nhựa Đạt Hòa tay trắng
Φ21
18.700
2
Van nhựa Đạt Hòa tay trắng
Φ27
21.900
3
Van nhựa Đạt Hòa tay trắng
Φ34
31.300
4
Van nhựa Đạt Hòa tay trắng
Φ42
48.200
5
Van nhựa Đạt Hòa tay trắng
Φ49
70.600
6
Van nhựa Đạt Hòa tay trắng
Φ60
105.600
Phụ kiện móc đinh móc đôi
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Móc đinh
Φ21
56.500
2
Móc đinh
Φ27
69.300
3
Móc đinh
Φ34
91.300
4
Móc đinh
Φ42
142.900
5
Móc đinh
Φ49
189.500
6
Móc đinh
Φ60
296.900
7
Móc đinh
Φ76
230.600
8
Móc đinh
Φ90
126.700
Phụ kiện keo dán ống nước
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Keo dán ống nước
1 kg
141.900
2
Keo dán ống nước
0,5 kg
79.600
3
Keo dán ống nước
300 gram
55.500
4
Keo dán ống nước
200 gram
42.700
5
Keo dán ống nước
100 gram
16.300
6
Keo dán ống nước
50 gram
9.100
7
Keo dán ống nước
25 gram
5.800
8
Keo dán ống nước
15 gram
4.400
Phụ kiện chụp lọc rác
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Chụp lọc cát bể xử lý nước
Chân dài
66.900
2
Chụp lọc cát bể xử lý nước
Chân vừa
64.900
3
Chụp lọc cát bể xử lý nước
Chân ngắn
59.200
Phụ kiện lọc rác
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Lọc rác chống hôi
1 tấc 5
36.100
2
Lọc rác thường
1 tấc 2
8.500
3
Lọc rác thường
1 tấc 5
12.100
4
Lọc rác thường
2 tấc
23.600
5
Cần tấm
–
21.500
6
Bông sen
–
6.100
Phụ kiện Joint cao su
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Gioăng mặt bích 8 lỗ
Φ114
46.800
2
Gioăng mặt bích 8 lỗ
Φ168
56.900
3
Gioăng mặt bích 8 lỗ
Φ220
87.800
4
Gioăng khởi thủy
Φ60×27
3.100
5
Gioăng khởi thủy
Φ60×34
3.100
6
Gioăng khởi thủy
Φ76×27
3.100
7
Gioăng khởi thủy
Φ76×34
3.100
8
Gioăng khởi thủy
Φ90×27
3.100
9
Gioăng khởi thủy
Φ90×42
4.400
10
Gioăng khởi thủy
Φ114×27
3.100
11
Gioăng khởi thủy
Φ114×34
3.100
12
Gioăng khởi thủy
Φ114×42
4.400
13
Gioăng khởi thủy
Φ114×49
4.400
14
Gioăng khởi thủy
Φ168×60
6.000
15
Gioăng khởi thủy
Φ220×60
6.000
16
Gioăng ống
Φ60
18.000
17
Gioăng ống
Φ90
25.700
18
Gioăng ống
Φ110
32.800
19
Gioăng ống
Φ114
33.600
20
Gioăng ống
Φ160
52.200
21
Gioăng ống
Φ168
63.100
22
Gioăng ống
Φ180
67.000
23
Gioăng ống
Φ200
69.700
24
Gioăng ống
Φ220
75.700
25
Gioăng ống
Φ250
128.700
26
Gioăng ống
Φ280
141.500
27
Gioăng ống
Φ315
172.400
28
Gioăng ống
Φ400
343.200
Phụ kiện Joint ống tiêu chuẩn AS/NZS 1477:1996
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Gioăng ống
Φ121.9
34.300
2
Gioăng ống
Φ177.3
65.900
3
Gioăng ống
Φ222.1
110.400
Phụ kiện dùng cho hệ thống tưới
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Béc phun dùng cho hệ thống tưới
Φ21 x16
15.900
2
Măng sông răng trong
Φ21
3.100
3
Đuôi béc phun trắng
Φ16
2.800
4
Béc phun (quay nước)
9.800
5
Tê giảm răng trong
Φ17 x21
6.200
Phụ kiện van nhựa Đạt Hòa tay xanh
STT
Sản phẩm
Quy cách
Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1
Van nhựa Đạt Hòa tay xanh
Φ27
20.100
2
Van nhựa Đạt Hòa tay xanh
Φ34
23.600
3
Van nhựa Đạt Hòa tay xanh
Φ42
39.800
4
Van nhựa Đạt Hòa tay xanh
Φ49
56.300
5
Van nhựa Đạt Hòa tay xanh
Φ60
84.400
6
Van nhựa Đạt Hòa tay xanh
Φ
106.600
Nhà phân phối ống nhựa uPVC Đạt Hòa tốt nhất
Trở thành khách hàng cảu Đạt Hòa, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những sản phẩm tốt nhất với giá hấp dẫn nhất:
Hỗ trợ khách hàng tư vấn kỹ thuật sản phẩm 24/24.
Giao hàng tận nơi thi công dự án.
Mức chiết khấu tốt nhất thị trường.
Cam kết 100% hàng chính hãng và bảo hành 5 năm.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ qua các kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để nhận được tư vấn hỗ trợ chi tiết nhằm lựa chọn được sản phẩm đáp ứng yêu cầu của công trình.
Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/bnvryxuthosting/public_html/ongdathoa.com/wp-content/plugins/tabs-responsive/template/content.php on line 74
Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/bnvryxuthosting/public_html/ongdathoa.com/wp-content/plugins/tabs-responsive/template/content.php on line 111