Bảng giá phụ kiện uPVC – Nhựa Đạt Hòa chi tiết nhất

Bảng giá phụ kiện uPVC – Nhựa Đạt Hòa chi tiết nhất

 

Phụ kiện nhựa uPVC Đạt Hòa
Phụ kiện nhựa uPVC – Ống nhựa uPVC Đạt Hòa chính hãng

Bạn đang quan tâm và tìm kiếm bảng báo giá phụ kiện nhựa uPVC Đạt Hòa mới nhất? Bạn muốn được báo giá và tư vấn chi tiết nhất.

Liên hệ ngay cho chúng tôi theo HOTLINE bên dưới, cam kết giá tốt nhất thị trường.

HOTLINE: 0901 435 168 (bấm vào số để gọi nhanh)
ZALO: 0901 435 168 (bấm vào số để kết nối Zalo)

Nhà phân phối vật tư ngành nước chính hãng - Đại lý cấp 1 cung cấp van vòi, ống nước và phụ kiện - Giao hàng nhanh toàn quốc.

Phụ kiện ống nhựa uPVC chiết khấu cao

Bảng giá toàn bộ phụ kiện ống nhựa uPVC Đạt Hòa
Bảng giá toàn bộ phụ kiện ống nhựa uPVC Đạt Hòa
Phụ kiện nhựa uPVC - Ống nhựa Đạt Hòa chính hãng
Phụ kiện nhựa uPVC – Ống nhựa Đạt Hòa chính hãng

 

Toàn bộ bảng giá phụ kiện nhựa uPVC Đạt Hòa

XEM TOÀN BỘ BẢNG GIÁ ỐNG ĐẠT HÒA TẠI ĐÂY

Kính gửi quý khách hàng toàn bộ bảng giá phụ kiện nhựa uPVC Đạt Hòa được cập nhật mới nhất. (Bảng giá trên chưa bao gồm hoa hồng và phần trăm chiết khấu cao). Áp dụng từ 7:00 ngày 1 tháng 2 năm 2022 đến khi có thông báo mới.

Phụ kiện loại 2A (Dày): 1 – 28

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
1 Khâu nối Φ21 2.800
2 Khâu nối Φ27 3.600
3 Khâu nối Φ34 5.100
4 Khâu nối Φ42 7.400
5 Khâu nối Φ49 11.700
6 Khâu nối Φ60 17.600
7 Khâu nối Φ76 25.700
8 Khâu nối Φ90 36.300
9 Khâu nối Φ114 68.700
10 Lơi 45 độ Φ21 3.000
11 Lơi 45 độ Φ27 3.900
12 Lơi 45 độ Φ34 6.000
13 Lơi 45 độ Φ42 8.800
14 Lơi 45 độ Φ49 13.800
15 Lơi 45 độ Φ60 21.400
16 Lơi 45 độ Φ76 29.600
17 Lơi 45 độ Φ90 47.700
18 Lơi 45 độ Φ114 89.700
19 Lơi 45 độ Φ168 252.200
20 Lơi 45 độ Φ220 684.200
21 Co 90 độ Φ21 3500
22 Co 90 độ Φ27 4700
23 Co 90 độ Φ34 6.900
24 Co 90 độ Φ42 10.600
25 Co 90 độ Φ49 16.200
26 Co 90 độ Φ60 24.100
27 Co 90 độ Φ76 38.400
28 Co 90 độ Φ90 55.500

Phụ kiện loại 2A (Dày): 29 – 55

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
29 Co 90 độ Φ114 108.100
30 Co 90 độ Φ168 386.900
31 Chữ T Φ21 4.400
32 Chữ T Φ27 6.500
33 Chữ T Φ34 9.800
34 Chữ T Φ42 14.100
35 Chữ T Φ49 21.100
36 Chữ T Φ60 34.500
37 Chữ T Φ76 53.000
38 Chữ T Φ90 83.100
39 Chữ T Φ114 157.900
40 Chữ T giảm Φ27×21 5.100
41 Chữ T giảm Φ34×21 7.100
42 Chữ T giảm Φ34×27 8.500
43 Chữ T giảm Φ42×21 10.800
44 Chữ T giảm Φ42×27 10.900
45 Chữ T giảm Φ42×34 12.000
46 Chữ T giảm Φ49×42 14.600
47 Chữ T giảm Φ49×21 15.700
48 Chữ T giảm Φ49×27 17.200
49 Chữ T giảm Φ49×34 19.300
50 Chữ T giảm Φ60×21 22.900
51 Chữ T giảm Φ60×27 25.300
52 Chữ T giảm Φ60×34 23.400
53 Chữ T giảm Φ60×42 26.200
54 Chữ T giảm Φ60×49 29.700
55 Chữ T giảm Φ76×60 68.800

Phụ kiện loại 2A (dày): 56 – 82

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
56 Chữ T giảm Φ90×27 65.200
57 Chữ T giảm Φ90×34 53.000
58 Chữ T giảm Φ90×42 56.900
59 Chữ T giảm Φ90×49 60.800
60 Chữ T giảm Φ90×60 64.600
61 Chữ Y Φ49 28.800
62 Chữ Y Φ60 54.800
63 Chữ Y Φ90 146.800
64 Chữ Y Φ114 279.200
65 Chữ Y Φ220 1.789.400
66 Chữ Y giảm Φ76×60 59.300
67 Chữ Y giảm Φ140×90 241.200
68 Chữ Y giảm Φ140×114 358.100
69 Chữ Y giảm Φ168×114 485.000
70 Chữ Y giảm Φ220×114 1.460.500
71 Bít Φ21 1.600
72 Bít Φ27 2.400
73 Bít có lỗ Φ27 3.500
74 Bít Φ34 3.100
75 Bít Φ42 5.000
76 Bít Φ49 7.500
77 Bít Φ60 11.600
78 Bít Φ76 15.000
79 Bít Φ90 29.200
80 Bít Φ114 44.900
81 Bít Φ140 177.800
82 Bít Φ168 268.700

Phụ kiện loại 2A (dày): 83 – 115

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
83 Bít Φ220 461.900
84 Bít răng trong Φ21 1.000
85 Bít răng trong Φ27 1.300
86 Bít răng trong Φ34 1.700
87 Bít răng ngoài Φ21 1.300
88 Bít răng ngoài Φ27 1.800
89 Bít răng ngoài Φ34 2.000
90 MS răng ngoài Φ21 2.500
91 MS răng ngoài Φ27 3.500
92 MS răng ngoài Φ34 5.000
93 MS răng ngoài Φ42 7.500
94 MS răng ngoài Φ49 9.600
95 MS răng ngoài Φ60 13.800
96 MS răng ngoài Φ76 29.000
97 MS răng ngoài Φ90 31.300
98 MS răng ngoài Φ114 63.800
99 MS răng trong Φ21 2.700
100 MS răng trong Φ27 3.600
101 MS răng trong Φ34 5.500
102 MS răng trong Φ42 7.400
103 MS răng trong Φ49 10.900
104 MS răng trong Φ60 15.800
105 MS răng trong Φ76 32.100
106 MS răng trong Φ90 37.600
107 MS răng trong Φ114 70.200
108 2 đầu răng ngoài Φ21 1.700
109 2 đầu răng ngoài Φ27 2.400
110 2 đầu răng ngoài Φ34 3.500
111 2 đầu răng ngoài giảm 27×21 2.000
112 2 đầu răng ngoài giảm 34×21 2.900
113 2 đầu răng ngoài giảm 34×27 3.000
114 2 đầu răng ngoài giảm 42×34 4.600
115 Co răng ngoài Φ21 5.000

Phụ kiện loại 2A (dày): 116 – 149

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
116 Co răng ngoài Φ27 6.100
117 Co răng ngoài Φ34 10.600
118 Co răng ngoài Φ42 14.900
119 Co răng ngoài Φ49 22.600
120 Co răng trong Φ21 3.900
121 Co răng trong Φ27 5.100
122 Co răng trong Φ34 8.500
123 Co răng trong Φ42 13.000
124 Co răng trong Φ49 19.800
125 Tê răng ngoài Φ21 5.500
126 Tê răng ngoài Φ27 8.200
127 Tê răng trong Φ21 5.000
128 Tê răng trong Φ27 6.800
129 Co răng ngoài giảm Φ21×27 6.100
130 Co răng ngoài giảm Φ27×21 6.100
131 Co răng ngoài giảm Φ27×34 11.000
132 Co răng ngoài giảm Φ34×27 9.800
133 Co răng trong giảm Φ21×27 5.100
134 Co răng trong giảm Φ27×34 11.500
135 Co răng trong giảm Φ34×27 8.200
136 Co giảm Φ27×21 4.100
137 Co giảm Φ34×27 5.700
138 Co giảm Φ34×21 5.300
139 Co giảm Φ42×21 8.400
140 Co giảm Φ42×34 9.200
141 Co giảm Φ42×27 8.100
142 Co giảm Φ49×42 19.800
143 Co giảm Φ49×34 14.300
144 Co giảm Φ49×27 12.900
145 Co giảm Φ49×21 13.700
146 Co giảm Φ90×49 41.300
147 Co giảm Φ90×60 44.700
148 Co giảm Φ114×90 75.200
149 Tê răng ngoài giảm Φ21×27 7.100

Phụ kiện loại 2A (dày): 150 – 183

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
150 Tê răng trong giảm Φ21×27 7.100
151 MS giảm Φ27×21 3.100
152 MS giảm Φ34×21 4.100
153 MS giảm Φ34×27 4.700
154 MS giảm Φ42×21 6.000
155 MS giảm Φ42×27 6.100
156 MS giảm Φ42×34 6.800
157 MS giảm Φ49×21 8.200
158 MS giảm Φ49×27 8.500
159 MS giảm Φ49×34 8.800
160 MS giảm Φ49×42 9.900
161 MS giảm Φ60×21 11.800
162 MS giảm Φ60×27 12.400
163 MS giảm Φ60×34 13.200
164 MS giảm Φ60×42 14.100
165 MS giảm Φ60×49 14.800
166 MS giảm Φ76×60 23.100
167 MS giảm Φ76×49 21.600
168 MS giảm Φ76×42 24.900
169 MS giảm Φ76×34 19.100
170 MS giảm Φ76×27 24.700
171 MS giảm Φ90×27 25.900
172 MS giảm Φ90×34 26.200
173 MS giảm Φ90×42 28.500
174 MS giảm Φ90×49 30.600
175 MS giảm Φ90×60 32.400
176 MS giảm Φ90×76 38.300
177 MS giảm Φ114×27 51.200
178 MS giảm Φ114×34 55.900
179 MS giảm Φ114×42 59.600
180 MS giảm Φ114×49 45.900
181 MS giảm Φ114×60 55.500
182 MS giảm Φ114×76 52.200
183 MS giảm Φ114×90 62.100

Phụ kiện loại 2A (dày): 184 – 217

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
184 MS giảm Φ168×114 238.500
185 MS giảm Φ168×140 270.200
186 MS giảm Φ220×168 640.900
187 Giảm răng ngoài Φ21×27 2.600
188 Giảm răng ngoài Φ21×34 4.400
189 Giảm răng ngoài Φ27×21 2.800
190 Giảm răng ngoài Φ27×34 3.500
191 Giảm răng ngoài Φ34×21 4.400
192 Giảm răng ngoài Φ34×27 4.700
193 Giảm răng ngoài Φ42×34 7.100
194 Giảm răng ngoài Φ42×27 6.900
195 Giảm răng ngoài Φ49×27 8.500
196 Giảm răng ngoài Φ49×34 8.800
197 Giảm răng ngoài Φ49×42 12.700
198 Giảm răng ngoài Φ60×27 11.500
199 Giảm răng ngoài Φ60×34 11.600
200 Giảm răng ngoài Φ60×42 12.900
201 Giảm răng ngoài Φ60×49 14.900
202 Giảm răng trong Φ21×27 3.100
203 Giảm răng trong Φ21×34 4.600
204 Giảm răng trong Φ27×21 3.100
205 Giảm răng trong Φ27×34 4.700
206 Giảm răng trong Φ34×27 4.700
207 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ60×27 44.400
208 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ60×34 44.400
209 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ60×3/4” 52.600
210 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ90×3/4” 126.100
211 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ76×27 84.700
212 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ76×34 86.000
213 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ76×42 82.100
214 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ90×27 106.500
215 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ90×42 108.600
216 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ114×27 118.000
217 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ114×42 115.500

Phụ kiện loại 2A (dày): 218 – 257

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (DÀY)
218 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ114×49 123.100
219 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ114×60 105.000
220 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ168×60 180.700
221 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ160×34 218.600
222 Khởi thủy vân bù lon 201 Φ220×60 206.400
223 Khởi thủy răng thau Φ114×27 144.400
224 MS răng ngoài (thau) Φ21 25.600
225 MS răng ngoài (thau) Φ27 33.000
226 MS giảm răng ngoài (thau) Φ21×27 26.200
227 MS răng trong (thau) Φ21 12.000
228 MS răng trong (thau) Φ27 21.600
229 MS giảm răng trong (thau) Φ21×27 13.000
230 Co răng ngoài (thau) Φ21 24.200
231 Co răng ngoài (thau) Φ27 33.800
232 Co răng trong (thau) Φ21 14.800
233 Co răng trong (thau) Φ27 22.600
234 Co răng ngoài giảm (thau) Φ21×27 28.000
235 Co răng trong giảm (thau) Φ21×27 17.400
236 Tê răng ngoài (thau) Φ21 26.200
237 Tê răng ngoài (thau) Φ27 37.800
238 Tê răng ngoài giảm (thau) Φ21×27 31.300
239 Tê răng trong (thau) Φ21 15.400
240 Tê răng trong (thau) Φ27 24.500
241 Tê răng trong giảm (thau) Φ21×27 16.800
242 Bích nối kép 8 lỗ Φ114 110.300
243 Bích nối kép 8 lỗ Φ168 218.600
244 Bích nối kép 8 lỗ Φ220 83.800
245 Racco Φ21 15.100
246 Racco Φ27 19.400
247 Racco Φ34 25.100
248 Racco Φ42 37.300
249 Racco Φ49 58.100
250 Racco Φ60 85.500
251 Bít xả thông nghẹt Φ60 29.600
252 Bít xả thông nghẹt Φ90 76.900
253 Bít xả thông nghẹt Φ114 119.900
254 Bít xả thông nghẹt Φ140 209.500
255 Bít xả thông nghẹt Φ168 342.300
256 Tê cong Φ140 531.300
257 Tê cong Φ168 978.700

Phụ kiện loại 2A (mỏng): 1 – 34

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (MỎNG)
1 Khâu nối MS Φ21 1.600
2 Khâu nối MS Φ27 2.400
3 Khâu nối MS Φ34 2.800
4 Khâu nối MS Φ42 3.500
5 Khâu nối MS Φ49 4.400
6 Khâu nối MS Φ60 5.100
7 Khâu nối MS Φ76 7.500
8 Khâu nối MS Φ90 12.400
9 Khâu nối MS Φ110 24.700
10 Khâu nối MS Φ114 23.900
11 Lơi 45 độ Φ21 1.800
12 Lơi 45 độ Φ27 2.600
13 Lơi 45 độ Φ34 3.500
14 Lơi 45 độ Φ42 3.900
15 Lơi 45 độ Φ49 6.000
16 Lơi 45 độ Φ60 7.500
17 Lơi 45 độ Φ76 14.100
18 Lơi 45 độ Φ90 18.200
19 Lơi 45 độ Φ110 29.200
20 Lơi 45 độ Φ114 34.500
21 Lơi 45 độ Φ140 51.600
22 Lơi 45 độ Φ168 177.300
23 Co 90 độ Φ21 1.800
24 Co 90 độ Φ27 2.800
25 Co 90 độ Φ34 3.900
26 Co 90 độ Φ42 4.900
27 Co 90 độ Φ49 6.600
28 Co 90 độ Φ60 10.200
29 Co 90 độ Φ76 16.200
30 Co 90 độ Φ90 22.600
31 Co 90 độ Φ110 47.700
32 Co 90 độ Φ114 48.900
33 Co 90 độ Φ140 72.400
34 Co 90 độ Φ186 182.800

Phụ kiện loại 2A (mỏng): 35 – 68

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (MỎNG)
35 Co 90 độ Φ220 433.900
36 Co giảm Φ42×21 8.100
37 Co giảm Φ49×21 9.200
38 Co giảm Φ49×34 9.600
39 Co giảm Φ49×42 11.200
40 Co giảm Φ49×27 8.700
41 Co giảm Φ60×34 11.800
42 Co giảm Φ60×27 10.600
43 Co giảm Φ60×42 12.000
44 Co giảm Φ60×49 12.100
45 Co giảm Φ90×49 17.600
46 Co giảm Φ90×60 18.500
47 Co giảm Φ114×60 36.300
48 Co giảm Φ114×90 38.900
49 Tê cong Φ49 18.700
50 Tê cong Φ60 19.800
51 Tê cong Φ90 36.800
52 Tê cong Φ114 75.400
53 Chữ T Φ16 1.900
54 Chữ T Φ21 2.600
55 Chữ T Φ27 3.600
56 Chữ T Φ34 4.700
57 Chữ T Φ42 6.400
58 Chữ T Φ49 9.200
59 Chữ T Φ60 15.300
60 Chữ T Φ76 22.300
61 Chữ T Φ90 29.200
62 Chữ T Φ110 48.900
63 Chữ T Φ114 62.100
64 Chữ T Φ140 111.800
65 Chữ T Φ148 228.300
66 Chữ T giảm Φ21×21 3.100
67 Chữ T giảm Φ34×21 4.300
68 Chữ T giảm Φ34×27 4.600

Phụ kiện loại 2A (mỏng): 69 – 101

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (MỎNG)
69 Chữ T giảm Φ49×21 6.800
70 Chữ T giảm Φ49×27 6.900
71 Chữ T giảm Φ49×34 7.000
72 Chữ T giảm Φ49×42 8.000
73 Chữ T giảm Φ60×21 10.600
74 Chữ T giảm Φ60×27 11.000
75 Chữ T giảm Φ60×34 15.700
76 Chữ T giảm Φ60×42 12.400
77 Chữ T giảm Φ60×49 13.000
78 Chữ T giảm Φ90×60 24.000
79 Chữ T giảm Φ114×60 49.700
80 Chữ T giảm Φ114×90 53.000
81 Tê cong giảm Φ90×60 28.800
82 Tê cong giảm Φ114×60 68.400
83 Tê cong giảm Φ220×114 242.700
84 Tê cong giảm Φ168×114 154.300
85 Tê cong kiểm tra (có nắp) Φ90 46.200
86 Tê cong kiểm tra (có nắp) Φ114 90.900
87 Tê kiểm tra (có nắp) Φ60 34.800
88 Tê kiểm tra (có nắp) Φ90 67.800
89 Tê kiểm tra (có nắp) Φ114 112.700
90 MS giảm Φ21 3.100
91 MS giảm Φ27 3.900
92 MS giảm Φ34 5.700
93 MS giảm Φ27×21 1.800
94 MS giảm Φ34×21 2.600
95 MS giảm Φ34×27 2.600
96 MS giảm Φ42×21 3.500
97 MS giảm Φ42×27 3.500
98 MS giảm Φ42×34 4.300
99 MS giảm Φ49×21 3.500
100 MS giảm Φ49×27 3.500
101 MS giảm Φ49×34 4.700

Phụ kiện loại 2A (mỏng): 102 – 133

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (MỎNG)
102 MS giảm Φ49×42 1.00
103 MS giảm Φ60×21 4.700
104 MS giảm Φ60×27 4.900
105 MS giảm Φ60×34 5.500
106 MS giảm Φ60×42 5.500
107 MS giảm Φ60×49 5.700
108 MS giảm Φ76×27 8.000
109 MS giảm Φ76×42 8.100
110 MS giảm Φ76×49 8.100
111 MS giảm Φ76×60 8.700
112 MS giảm Φ90×27 11.000
113 MS giảm Φ90×34 11.800
114 MS giảm Φ90×42 17.300
115 MS giảm Φ90×49 11.300
116 MS giảm Φ90×60 12.700
117 MS giảm Φ114×34 26.100
118 MS giảm Φ114×42 26.700
119 MS giảm Φ114×49 26.300
120 MS giảm Φ114×60 20.300
121 MS giảm Φ114×76 23.300
122 MS giảm Φ114×90 21.400
123 MS giảm Φ140×90 41.700
124 Bít xả thông nghẹt Φ21 1.300
125 Bít xả thông nghẹt Φ27 1.700
126 Bít xả thông nghẹt Φ34 1.800
127 Bít xả thông nghẹt Φ42 2.800
128 Bít xả thông nghẹt Φ49 3.100
129 Bít xả thông nghẹt Φ60 4.700
130 Bít xả thông nghẹt Φ76 6.900
131 Bít xả thông nghẹt Φ90 9.200
132 Bít xả thông nghẹt Φ114 18.000
133 Chữ Y Φ21 5.700

Phụ kiện loại 2A (mỏng): 134 – 157

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
LOẠI 2A (MỎNG)
134 Chữ Y Φ27 6.800
135 Chữ Y Φ34 8.600
136 Chữ Y Φ42 9.500
137 Chữ Y Φ49 12.100
138 Chữ Y Φ60 18.500
139 Chữ Y Φ76 35.100
140 Chữ Y Φ90 43.600
141 Chữ Y Φ110 85.600
142 Chữ Y Φ114 83.100
143 Chữ Y Φ140 205.200
144 Chữ Y Φ168 431.800
145 Chữ Y giảm Φ90×60 33.900
146 Chữ Y giảm Φ114×60 57.500
147 Chữ Y giảm Φ114×90 63.800
148 Con thỏ Φ42 28.000
149 Con thỏ Φ49 40.400
150 Con thỏ Φ60 55.200
151 Con thỏ Φ90 86.200
152 Lúppê bầu Φ21 12.800
153 Lúppê bầu Φ27 13.000
154 Lúppê thẳng Φ34 13.900
155 Lúppê thẳng Φ42 19.100
156 Lúppê bầu Φ49 44.200
157 Lúppê thẳng Φ60 54.300

Van nhựa Đạt Hòa tay trắng

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Van nhựa Đạt Hòa tay trắng Φ21 18.700
2 Van nhựa Đạt Hòa tay trắng Φ27 21.900
3 Van nhựa Đạt Hòa tay trắng Φ34 31.300
4 Van nhựa Đạt Hòa tay trắng Φ42 48.200
5 Van nhựa Đạt Hòa tay trắng Φ49 70.600
6 Van nhựa Đạt Hòa tay trắng Φ60 105.600

Phụ kiện móc đinh móc đôi

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Móc đinh Φ21 56.500
2 Móc đinh Φ27 69.300
3 Móc đinh Φ34 91.300
4 Móc đinh Φ42 142.900
5 Móc đinh Φ49 189.500
6 Móc đinh Φ60 296.900
7 Móc đinh Φ76 230.600
8 Móc đinh Φ90 126.700

Phụ kiện keo dán ống nước

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Keo dán ống nước 1 kg 141.900
2 Keo dán ống nước 0,5 kg 79.600
3 Keo dán ống nước 300 gram 55.500
4 Keo dán ống nước 200 gram 42.700
5 Keo dán ống nước 100 gram 16.300
6 Keo dán ống nước 50 gram 9.100
7 Keo dán ống nước 25 gram 5.800
8 Keo dán ống nước 15 gram 4.400

Phụ kiện chụp lọc rác

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Chụp lọc cát bể xử lý nước Chân dài 66.900
2 Chụp lọc cát bể xử lý nước Chân vừa 64.900
3 Chụp lọc cát bể xử lý nước Chân ngắn 59.200

Phụ kiện lọc rác

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Lọc rác chống hôi 1 tấc 5 36.100
2 Lọc rác thường 1 tấc 2 8.500
3 Lọc rác thường 1 tấc 5 12.100
4 Lọc rác thường 2 tấc 23.600
5 Cần tấm  – 21.500
6 Bông sen  – 6.100

Phụ kiện Joint cao su

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Gioăng mặt bích 8 lỗ Φ114 46.800
2 Gioăng mặt bích 8 lỗ Φ168 56.900
3 Gioăng mặt bích 8 lỗ Φ220 87.800
4 Gioăng khởi thủy Φ60×27 3.100
5 Gioăng khởi thủy Φ60×34 3.100
6 Gioăng khởi thủy Φ76×27 3.100
7 Gioăng khởi thủy Φ76×34 3.100
8 Gioăng khởi thủy Φ90×27 3.100
9 Gioăng khởi thủy Φ90×42 4.400
10 Gioăng khởi thủy Φ114×27 3.100
11 Gioăng khởi thủy Φ114×34 3.100
12 Gioăng khởi thủy Φ114×42 4.400
13 Gioăng khởi thủy Φ114×49 4.400
14 Gioăng khởi thủy Φ168×60 6.000
15 Gioăng khởi thủy Φ220×60 6.000
16 Gioăng ống Φ60 18.000
17 Gioăng ống Φ90 25.700
18 Gioăng ống Φ110 32.800
19 Gioăng ống Φ114 33.600
20 Gioăng ống Φ160 52.200
21 Gioăng ống Φ168 63.100
22 Gioăng ống Φ180 67.000
23 Gioăng ống Φ200 69.700
24 Gioăng ống Φ220 75.700
25 Gioăng ống Φ250 128.700
26 Gioăng ống Φ280 141.500
27 Gioăng ống Φ315 172.400
28 Gioăng ống Φ400 343.200

Phụ kiện Joint ống tiêu chuẩn AS/NZS 1477:1996

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Gioăng ống Φ121.9 34.300
2 Gioăng ống Φ177.3 65.900
3 Gioăng ống Φ222.1 110.400

Phụ kiện dùng cho hệ thống tưới

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Béc phun dùng cho hệ thống tưới Φ21 x16 15.900
2 Măng sông răng trong Φ21 3.100
3 Đuôi béc phun trắng Φ16 2.800
4 Béc phun (quay nước) 9.800
5 Tê giảm răng trong Φ17 x21 6.200

Phụ kiện van nhựa Đạt Hòa tay xanh

STT Sản phẩm Quy cách Giá bán chưa VAT (đồng/mét)
1 Van nhựa Đạt Hòa tay xanh Φ27 20.100
2 Van nhựa Đạt Hòa tay xanh Φ34 23.600
3 Van nhựa Đạt Hòa tay xanh Φ42 39.800
4 Van nhựa Đạt Hòa tay xanh Φ49 56.300
5 Van nhựa Đạt Hòa tay xanh Φ60 84.400
6 Van nhựa Đạt Hòa tay xanh Φ 106.600

 

Nhà phân phối ống nhựa uPVC Đạt Hòa tốt nhất

Trở thành khách hàng cảu Đạt Hòa, chúng tôi cam kết cung cấp cho bạn những sản phẩm tốt nhất với giá hấp dẫn nhất:

  • Hỗ trợ khách hàng tư vấn kỹ thuật sản phẩm 24/24.
  • Giao hàng tận nơi thi công dự án.
  • Mức chiết khấu tốt nhất thị trường.
  • Cam kết 100% hàng chính hãng và bảo hành 5 năm.

Quý khách hàng vui lòng liên hệ qua các kênh hỗ trợ miễn phí bên dưới để nhận được tư vấn hỗ trợ chi tiết nhằm lựa chọn được sản phẩm đáp ứng yêu cầu của công trình.


    Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/bnvryxuthosting/public_html/ongdathoa.com/wp-content/plugins/tabs-responsive/template/content.php on line 74

Warning: Invalid argument supplied for foreach() in /home/bnvryxuthosting/public_html/ongdathoa.com/wp-content/plugins/tabs-responsive/template/content.php on line 111

Sản Phẩm Liên Quan

Cập nhật bảng báo giá mới nhất ống tưới HDPE Đạt Hòa
Toàn bộ bảng giá ống tải nước PVC Đạt Hòa chi tiết nhất
[Tổng hợp] Bảng báo giá mới nhất ống lưới dẻo PVC Đạt Hòa
Tổng hợp danh sách báo giá ống tưới nhỏ giọt PE Đạt Hòa
Báo giá ống tưới PE Đạt Hòa - Nhựa Đạt Hòa chính hãng
Bảng báo giá đầy đủ ống nhựa PPR Đạt Hòa chính hãng mới nhất
Bảng báo giá phụ kiện nhựa PPR Đạt Hòa - Mới cập nhật
Tổng hợp toàn bộ bảng giá van đồng Đạt Hòa mới nhất
[Bản đầy đủ] Báo giá ống nhựa Đạt Hòa HDPE cấp nước
Cập nhật bảng giá ống nhựa Đạt Hòa HDPE sọc xanh
Toàn bộ bảng giá phụ kiện nhựa Đạt Hòa HDPE hàn nhiệt
Bảng giá phụ kiện nhựa Đạt Hòa HDPE vặn ren chiết khấu cao
Cập nhật bảng báo giá đai khởi thủy PP - Nhựa Đạt Hòa mới nhất
Toàn bộ bảng giá ống nhựa Đạt Hòa HDPE thoát nước mới nhất
Bảng báo giá nhựa Đạt Hòa ống HDPE 2 lớp có đầu nong chi tiết nhất
[LIST] Danh sách báo giá nhựa Đạt Hòa ống gân HDPE 2 lớp mới nhất
Tổng hợp bảng giá nhựa Đạt Hòa ống gân HDPE 1 vách
Danh sách bảng giá nhựa Đạt Hòa ống gân HDPE 2 vách mới nhất
Cập nhật toàn bộ bảng giá ống nhựa Đạt Hòa uPVC chính hãng
Toàn bộ bảng giá ống nhựa Đạt Hòa uPVC cấp nước 2A mới nhất
Bảng giá ống nhựa Đạt Hòa uPVC cấp nước màu xanh
Tổng hợp bảng giá ống lọc nước giếng khoan uPVC Đạt Hòa

Hotline 0901 435 168